- Từ điển Nhật - Việt
ほうがくぶ
Xem thêm các từ khác
-
ほうがい
Mục lục 1 [ 法外 ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/không còn phép tắc gì nữa 1.1.2 ngoài vòng pháp luật 1.2 n 1.2.1 sự ngoài vòng pháp... -
ほうがいなねだん
Mục lục 1 [ 法外な値段 ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ 法外な値段 ] 2.1.1 giá quá cao/giá quá đắt... -
ほうがいなかかく
Mục lục 1 [ 法外な価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ 法外な価格 ] 2.1.1 giá quá cao/giá quá đắt... -
ほうがいのたかね
Mục lục 1 [ 法外の高値 ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ 法外の高値 ] 2.1.1 giá quá cao/giá quá đắt... -
ほうがいかかく
Mục lục 1 [ 法外価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ 法外価格 ] 2.1.1 giá quá cao/giá quá đắt [fancy... -
ほうがん
Mục lục 1 [ 包含 ] 1.1 n 1.1.1 sự kể cả/sự bao gồm/sự bao hàm 2 [ 包含する ] 2.1 vs 2.1.1 kể cả/bao gồm/bao hàm [ 包含... -
ほうえつ
[ 法悦 ] n sự tham thiền nhập định/sự xuất thần -
ほうじしんぶん
[ 邦字新聞 ] n báo chí tiếng nhật/Nhật báo -
ほうじん
Mục lục 1 [ 法人 ] 1.1 n 1.1.1 pháp nhân 2 [ 邦人 ] 2.1 n 2.1.1 người bản quốc 3 Kinh tế 3.1 [ 法人 ] 3.1.1 pháp nhân [artificial... -
ほうじんぜい
Mục lục 1 [ 法人税 ] 1.1 n 1.1.1 thuế pháp nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 法人税 ] 2.1.1 thuế pháp nhân [Corporation Tax] [ 法人税 ] n thuế... -
ほうじんぜいおよびじゅうみんぜい
Kinh tế [ 法人税及び住民税 ] thuế thu nhập của pháp nhân và cá nhân [Income taxes (US)] Category : Tài chính [財政] -
ほうじんじぎょうぜい
Kinh tế [ 法人事業税 ] thuế thu nhập doanh nghiệp [Enterprise Tax on Corporation] Explanation : 法人の課税所得に課せられる地方税。課税対象は法人税の課税所得と同じで、これに税率を掛けて求める。納付先は法人住民税と同じく、都道府県で1枚の申告書に法人住民税とともに記載する。 -
ほうじんじゅうみんぜい
Kinh tế [ 法人住民税 ] thuế cư trú doanh nghiệp [Inhabitant Tax on Corporation] -
ほうじんせつりつ
Kinh tế [ 法人設立 ] thành lập công ty [incorporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうじょう
[ 方丈 ] n phương trượng -
ほうじゅう
Mục lục 1 [ 放縦 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bê tha (thú vui vật chất)/phóng túng 1.2 n 1.2.1 sự bê tha/sự phóng túng [ 放縦 ] adj-na bê... -
ほうじる
[ 報じる ] v1 thông báo/báo/báo cho biết -
ほうふ
Mục lục 1 [ 抱負 ] 1.1 n 1.1.1 sư ôm ấp(hoài bão)/sự ấp ủ 2 [ 豊富 ] 2.1 adj-na 2.1.1 phong phú/giàu có 2.2 n 2.2.1 sự phong phú/sự... -
ほうふく
[ 報復 ] n báo phục -
ほうふくそち
[ 報復措置 ] n sự trả thù/sự trả đũa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.