- Từ điển Nhật - Việt
ほうしょく
[ 飽食 ]
n
tính háu ăn/thói phàm ăn
- 飽食による病気 :Bệnh do ăn quá nhiều
- 飽食の時代 :Tuổi phàm ăn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほうしょうする
[ 褒賞する ] n Khen thưởng -
ほうしゅ
[ 砲手 ] vs pháo thủ -
ほうしゅつきどう
Kỹ thuật [ 放出軌道 ] quỹ đạo thẳng tự do -
ほうしゅつする
[ 放出する ] n xì -
ほうしゅうきん
Kinh tế [ 報酬金 ] tiền thưởng [bounty/premium] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうしゅうをきめる
[ 報酬をきめる ] n treo giải -
ほうけん
Mục lục 1 [ 封建 ] 1.1 n 1.1.1 phong kiến 2 [ 奉献 ] 2.1 n 2.1.1 sự hiến dâng/sự cúng lễ 3 [ 奉献する ] 3.1 vs 3.1.1 hiến dâng/cúng... -
ほうけんてき
[ 封建的 ] adj-na mang tính phong kiến 封建的な考え方 :Cách suy nghĩ phong kiến 封建的な階級意識 :Ý thức của giai... -
ほうけんしゃかい
[ 封建社会 ] n xã hội phong kiến 封建社会の廃墟の中から生まれる :sinh ra trong tàn dư của xã hội phong kiến. -
ほうけんしゅぎ
[ 封建主義 ] n chủ nghĩa phong kiến/chế độ phong kiến -
ほうげき
Mục lục 1 [ 砲撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự pháo kích 1.1.2 pháo kích 2 [ 砲撃する ] 2.1 vs 2.1.1 pháo kích [ 砲撃 ] n sự pháo kích pháo... -
ほうあん
Mục lục 1 [ 保安 ] 1.1 n 1.1.1 phương án 1.1.2 bảo an 2 [ 法案 ] 2.1 n 2.1.1 luật dự thảo/dự thảo luật 2.1.2 dự luật [ 保安... -
ほうこ
Mục lục 1 [ 宝庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ 宝庫 ] n kho tàng bảo tàng -
ほうこく
Mục lục 1 [ 報告 ] 1.1 v5z 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo cáo 2 [ 報告する ] 2.1 vs 2.1.1 báo cáo 3 Kinh tế 3.1 [ 報告 ] 3.1.1... -
ほうこくたいしょうだしん
Tin học [ 報告対象打診 ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe] -
ほうこくたいしょうメッセージ
Tin học [ 報告対象メッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message] -
ほうこくはっせいげんにんしょう
Tin học [ 報告発生源認証 ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication] -
ほうこくしょ
Mục lục 1 [ 報告書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ 報告書 ] 2.1.1 báo cáo/giấy chứng từ chối [protest] 3 Tin học... -
ほうこくしょぎょう
Tin học [ 報告書行 ] dòng báo cáo [report line/line] -
ほうこくしょきじゅつこう
Tin học [ 報告書記述項 ] mục mô tả báo cáo [report description entry]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.