- Từ điển Nhật - Việt
ほうていじゅんびきん
Mục lục |
[ 法定準備金 ]
n
dự trữ luật định
Kinh tế
[ 法定準備金 ]
dự trữ luật định [legal reserve]
- Category: Phân tích tài chính [財務分析]
- Explanation: 株式会社は、公示した資本額に相当する資産を保持しないと、利益配当等をおこなうことができない。実際に資産が資本を下回るような事態が生じた際には、法定準備金でこれを補うことができる。///法定準備金は、法律で積み立てることが義務づけられている準備金のことで、資本準備金と利益準備金がある。///準備金として、法定準備金の他に、利益の中から積立てる任意準備金もある。準備金が多いということは、財務の健全性の面では望ましいことである。///株式会社が増資を行うと、発行価額の半分を超えない額で、資本準備金として、資本に組み入れずに積立てることができる。これによって、準備金が増加するので、財務の健全性の面では望ましかったが、これまでは法定準備金は、使途が限られていた。しかし、平成14年度の商法改正によって法定準備金が、資本の4分の1を超えるときは、株主総会の決議により、法定準備金は剰余金にすることができるようになった。資本準備金は資本剰余金に、利益準備金は利益剰余金にすることができるようになった。剰余金になることで、株式会社は、これを自由に使えるようになった。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほうていじゅんじゅうりょう
Kinh tế [ 法定純重量 ] trọng lượng tịnh luật định [legal net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうていふうたい
Kinh tế [ 法定風袋 ] trọng lượng bì luật định [legal tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうていしき
Mục lục 1 [ 方程式 ] 1.1 n 1.1.1 phương trình 1.1.2 biểu thức 2 Kỹ thuật 2.1 [ 方程式 ] 2.1.1 phương trình [equation] 3 Tin học... -
ほうていしきをみちびく
Tin học [ 方程式を導く ] suy ra một công thức [derive a formula] -
ほうていさいむ
Kinh tế [ 法定債務 ] trái vụ luật định [legal obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうていろうどうじかん
Kinh tế [ 法定労働時間 ] thời gian làm việc theo luật định [Statutory Working Hour] -
ほうていもちぬし
Kinh tế [ 法定持主 ] người cầm (phiếu) hợp pháp [legal holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほうてん
Mục lục 1 [ 法典 ] 1.1 n 1.1.1 pháp điển 1.1.2 bộ luật/pháp điển 2 Kinh tế 2.1 [ 法典 ] 2.1.1 bộ luật [code] [ 法典 ] n pháp... -
ほうでんきき
Kỹ thuật [ 放電気機 ] máy gia công bằng tia lửa điện [electric discharge machine] \'Related word\': EDM M/C -
ほうでんはかい
Kỹ thuật [ 放電破壊 ] sự đứt gãy kiểu phóng điện [discharge break-down] -
ほうでんけんさく
Kỹ thuật [ 放電研削 ] sự mài kiểu phóng điện [electrical discharge grinding] -
ほうでんかこう
Kỹ thuật [ 放電加工 ] sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining] Category : gia công [加工] Explanation... -
ほうとう
[ 宝塔 ] n bảo tháp -
ほうどうきかん
[ 報道機関 ] n cơ quan thông tấn/cơ quan thông tin -
ほうにち
[ 訪日 ] n chuyến thăm Nhật Bản 初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi... -
ほうにん
Mục lục 1 [ 放任 ] 1.1 n 1.1.1 sự không can thiệp/sự giải thoát trách nhiệm 2 [ 放任する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thoát trách nhiệm/không... -
ほうにんする
[ 放任する ] vs nheo nhóc -
ほうねつき
Kỹ thuật [ 放熱器 ] thiết bị tỏa nhiệt/thiết bị tản nhiệt [(heat) radiator] -
ほうねつばん
Tin học [ 放熱板 ] tấm tản nhiệt [heat sink] -
ほうねん
[ 豊年 ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm khác....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.