- Từ điển Nhật - Việt
ほくふう
Xem thêm các từ khác
-
ほくい
[ 北緯 ] n bắc vĩ tuyến -
ほくせい
[ 北西 ] n tây bắc 台風は北西に移動しています :Cơn bão đang di chuyển lên phía Tây Bắc. -
ほくろ
Mục lục 1 [ 黒子 ] 1.1 / HẮC TỬ / 1.2 n 1.2.1 nốt ruồi [ 黒子 ] / HẮC TỬ / n nốt ruồi 泣きぼくろ: nốt ruồi giọt lệ -
ほそく
Mục lục 1 [ 補足 ] 1.1 n 1.1.1 sự bổ túc/sự bổ sung 2 Tin học 2.1 [ 捕捉 ] 2.1.1 bắt/bắt giữ lại [capture] [ 補足 ] n sự... -
ほそくへん
Tin học [ 補足編 ] phần bổ trợ [auxiliary part] -
ほそくじょうほう
Kinh tế [ 補足情報 ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category : Tài chính... -
ほそくある
[ 補足ある ] n bổ -
ほそくする
Mục lục 1 [ 補足する ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ 補足する ] n kèm cặp bổ túc -
ほそながい
Mục lục 1 [ 細長い ] 1.1 n 1.1.1 thon 1.2 adj 1.2.1 thon dài 1.3 adj 1.3.1 thon thon [ 細長い ] n thon adj thon dài adj thon thon -
ほそぼそはなす
Mục lục 1 [ ほそぼそ話す ] 1.1 / THOẠI / 1.2 v5s 1.2.1 nói chậm rãi và khoan thai [ ほそぼそ話す ] / THOẠI / v5s nói chậm rãi... -
ほそぼそ話す
[ ほそぼそはなす ] v5s nói chậm rãi và khoan thai -
ほそい
[ 細い ] adj thon dài/mảnh mai -
ほそう
[ 舗装 ] n bề mặt cứng của một con đường/mặt đường lát 立派に舗装された道 :Đường được lát tốt. ウッドブロック舗装 :Đường... -
ほそうどうろ
[ 舗装道路 ] n đường đã được lát 騒音抑制舗装道路 :Đường được lát hệ thống giảm tiếng ồn. コンクリート舗装道路 :Đường... -
ほそうする
[ 舗装する ] n tráng nhựa đường/rải nhựa đường 車道を舗装する :Rải nhựa cho đường đi xe cộ 舗装された遊歩道のある公園を造る :Xây... -
ほそる
[ 細る ] v5r gầy đi/hao gầy 心配で体が細る : gầy đi do lo lắng -
ほだい
Kỹ thuật [ 補題 ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学] -
ほちょう
Mục lục 1 [ 歩調 ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ 歩調 ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め: bước... -
ほちょうき
Mục lục 1 [ 補聴器 ] 1.1 / BỔ THÍNH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 máy khuyếch đại âm thanh [ 補聴器 ] / BỔ THÍNH KHÍ / n máy khuyếch đại... -
ほったん
[ 発端 ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.