Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほす

Mục lục

[ 干す ]

n

hong

v5s, vt

phơi/làm khô
洗濯物を ~: phơi đồ giặt

v5s, vt

sấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほすう

    Tin học [ 補数 ] phần bù/phần bổ sung [complement/complementary]
  • ほすうのそこ

    Tin học [ 補数の底 ] cơ sở bổ sung [complement base]
  • ほすうえんざん

    Tin học [ 補数演算 ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • ほすうえんざんし

    Tin học [ 補数演算子 ] thao tác viên bổ sung [complement operator]
  • ほり

    [ 堀 ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành...
  • ほりだしもの

    Mục lục 1 [ 堀り出し物 ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ 堀り出し物...
  • ほりだす

    [ 掘り出す ] n quật
  • ほりあがる

    Mục lục 1 [ 掘り上がる ] 1.1 n 1.1.1 bới móc 1.1.2 bới lên [ 掘り上がる ] n bới móc bới lên
  • ほりかえす

    [ 掘り返す ] n bới lên
  • ほりかわ

    [ 堀川 ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn mừng...
  • ほりわり

    [ 堀割 ] n kênh/sông đào/mương/hào
  • ほりょ

    Mục lục 1 [ 捕虜 ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ 捕虜 ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù binh tù...
  • ほりょしゅうようじょ

    [ 捕虜収容所 ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh
  • ほりゅう

    Mục lục 1 [ 保留 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo lưu/sự hoãn lại 1.1.2 bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 保留 ] 2.1.1 bảo lưu [reservation] 3 Tin...
  • ほりゅうする

    Mục lục 1 [ 保留する ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ 保留する ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại ~の選択を保留する :Lưu...
  • ほめたてる

    [ 褒め立てる ] v1 tán dương/ca ngợi/ca tụng 無我夢中で(人)を褒め立てる :Tâng bốc ai say sưa không ngớt.
  • ほめそやす

    n tán dương
  • ほめあげる

    [ 褒め上げる ] v1 tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng
  • ほめる

    Mục lục 1 [ 褒める ] 1.1 v1 1.1.1 khen ngợi/tán dương/ca tụng 2 [ 誉める ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen [ 褒める ] v1 khen ngợi/tán...
  • ほろ

    [ 幌 ] n mui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top