- Từ điển Nhật - Việt
ほすうえんざんし
Xem thêm các từ khác
-
ほり
[ 堀 ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành... -
ほりだしもの
Mục lục 1 [ 堀り出し物 ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ 堀り出し物... -
ほりだす
[ 掘り出す ] n quật -
ほりあがる
Mục lục 1 [ 掘り上がる ] 1.1 n 1.1.1 bới móc 1.1.2 bới lên [ 掘り上がる ] n bới móc bới lên -
ほりかえす
[ 掘り返す ] n bới lên -
ほりかわ
[ 堀川 ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn mừng... -
ほりわり
[ 堀割 ] n kênh/sông đào/mương/hào -
ほりょ
Mục lục 1 [ 捕虜 ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ 捕虜 ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù binh tù... -
ほりょしゅうようじょ
[ 捕虜収容所 ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh -
ほりゅう
Mục lục 1 [ 保留 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo lưu/sự hoãn lại 1.1.2 bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 保留 ] 2.1.1 bảo lưu [reservation] 3 Tin... -
ほりゅうする
Mục lục 1 [ 保留する ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ 保留する ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại ~の選択を保留する :Lưu... -
ほめたてる
[ 褒め立てる ] v1 tán dương/ca ngợi/ca tụng 無我夢中で(人)を褒め立てる :Tâng bốc ai say sưa không ngớt. -
ほめそやす
n tán dương -
ほめあげる
[ 褒め上げる ] v1 tâng bốc lên tận trời/tán dương/ca tụng -
ほめる
Mục lục 1 [ 褒める ] 1.1 v1 1.1.1 khen ngợi/tán dương/ca tụng 2 [ 誉める ] 2.1 n 2.1.1 khen ngợi 2.1.2 khen [ 褒める ] v1 khen ngợi/tán... -
ほろ
[ 幌 ] n mui -
ほろびる
[ 滅びる ] v1 bị phá huỷ/bị hủy hoại/bị chết/bị diệt vong -
ほろぼす
[ 滅ぼす ] v5s tiêu diệt/phá huỷ/hủy hoại 敵を滅ぼす: tiêu diệt kẻ thù -
ほろりとする
vs đa cảm/ủy mị/cảm động đến ứa nước mắt -
ほろよい
[ ほろ酔い ] adj ngà ngà say/chếnh choáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.