- Từ điển Nhật - Việt
ほろよい
Xem thêm các từ khác
-
ほろ酔い
[ ほろよい ] adj ngà ngà say/chếnh choáng -
ほろ(ぬのの)
[ 幌(布の) ] n giẻ -
ほれくすり
[ ほれ薬 ] n ngải -
ほれる
[ 惚れる ] v1 phải lòng/yêu/si mê -
ほれ薬
[ ほれくすり ] n ngải -
ほよう
[ 保養 ] n bổ dưỡng -
ほようしょ
[ 保養所 ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng -
ほん
Mục lục 1 [ 本 ] 1.1 n 1.1.1 sách 1.1.2 cái/chiếc/điếu/bông 1.2 n, pref 1.2.1 này/nay 1.3 n, pref 1.3.1 quyển sách [ 本 ] n sách あいにくその本はいま在庫がございません. :Không... -
ほんおん
Tin học [ 翻音 ] sự sao chép [transcription] -
ほんたい
Mục lục 1 [ 本体 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng được sùng bái 1.1.2 bản thể/thực thể 2 Tin học 2.1 [ 本体 ] 2.1.1 thân [body] [... -
ほんたいぶ
Tin học [ 本体部 ] phần thân [body part] -
ほんたいぶあんごうかひょうじ
Tin học [ 本体部暗号化表示 ] dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication] -
ほんたいしゅべつひょうじ
Tin học [ 本体種別表示 ] biểu thị loại thân [typed body] -
ほんたいしゅうだん
Tin học [ 本体集団 ] nhóm thân [body group] -
ほんぞう
[ 本草 ] n bản thảo -
ほんぞん
Mục lục 1 [ 本尊 ] 1.1 n 1.1.1 tượng phật 1.1.2 người được sùng bái 1.1.3 chủ nhà [ 本尊 ] n tượng phật người được... -
ほんき
Mục lục 1 [ 本気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật/chân thật/chân thực 1.1.2 thần thánh/thiêng liêng 1.1.3 đúng đắn/nghiêm chỉnh 1.2 n... -
ほんきょく
Mục lục 1 [ 本局 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bản dinh 1.1.2 bản bộ [ 本局 ] adj-na bản dinh bản bộ -
ほんそうする
Mục lục 1 [ 奔走する ] 1.1 n 1.1.1 bôn tẩu 1.2 vs 1.2.1 cố gắng/nỗ lực 1.3 vs 1.3.1 hấp tấp/vội vàng/hối hả 1.4 vs 1.4.1... -
ほんだな
Mục lục 1 [ 本棚 ] 1.1 n 1.1.1 tủ sách 1.1.2 giá sách/kệ sách [ 本棚 ] n tủ sách giá sách/kệ sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.