- Từ điển Nhật - Việt
ほとんどひと
Mục lục |
[ ほとんど人 ]
/ NHÂN /
n
hầu hết mọi người
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほとんど人
[ ほとんどひと ] n hầu hết mọi người -
ほど
Mục lục 1 [ 程 ] 1.1 n-adv 1.1.1 khoảng 1.1.2 đến mức 1.1.3 bằng 1.2 n 1.2.1 mức độ 1.3 n 1.3.1 phỏng chừng 1.4 n 1.4.1 ước 1.5... -
ほどく
Mục lục 1 [ 解く ] 1.1 v5k 1.1.1 mở ra/cởi bỏ 1.2 n 1.2.1 tháo [ 解く ] v5k mở ra/cởi bỏ n tháo -
ほどなく
[ 程なく ] adv chẳng bao lâu nữa 彼の両親は彼が生まれると程なくしてこの家に移った。 :bố mẹ anh ta chuyển đến... -
ほどける
[ 解ける ] v1 mở/cởi ra -
ほどこしものする
[ 施し物する ] n phát chẩn -
ほどこしものをあたえる
[ 施し物を与える ] n đàn việt -
ほどこす
Mục lục 1 [ 施す ] 1.1 v5s 1.1.1 viết thêm 1.1.2 thi hành/ thực hiện/ tiến hành 1.1.3 cứu tế 1.1.4 cho/thí cho 1.1.5 bố thí 2... -
ほどう
Mục lục 1 [ 舗道 ] 1.1 n 1.1.1 vỉa hè/hè phố 2 [ 歩道 ] 2.1 n 2.1.1 lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành... -
ほどうきょう
[ 歩道橋 ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ -
ほにん
[ 補任 ] n bổ nhiệm -
ほにんしゃ
[ 補任者 ] n hậu nhiệm -
ほにゅうどうぶつ
Mục lục 1 [ 哺乳動物 ] 1.1 / BÔ NHŨ ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 thú có vú [ 哺乳動物 ] / BÔ NHŨ ĐỘNG VẬT / n thú có vú -
ほにゅうびん
[ 哺乳瓶 ] n bình sữa -
ほにゅうるい
[ 哺乳類 ] n loài có vú -
ほぬの
Mục lục 1 [ 帆布 ] 1.1 n 1.1.1 cánh buồm 1.1.2 buồm [ 帆布 ] n cánh buồm buồm -
ほぬのをあげる
[ 帆布を上げる ] n kéo buồm -
ほね
Mục lục 1 [ 骨 ] 1.1 v1 1.1.1 cốt 2 [ 骨 ] 2.1 / CỐT / 2.2 n 2.2.1 xương 2.3 n 2.3.1 xương cốt 2.4 adj-na 2.4.1 xương xẩu [ 骨 ] v1... -
ほねおしみ
[ 骨惜しみ ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự biếng nhác -
ほねおる
[ 骨折る ] vs gãy xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.