- Từ điển Nhật - Việt
ほぬのをあげる
Xem thêm các từ khác
-
ほね
Mục lục 1 [ 骨 ] 1.1 v1 1.1.1 cốt 2 [ 骨 ] 2.1 / CỐT / 2.2 n 2.2.1 xương 2.3 n 2.3.1 xương cốt 2.4 adj-na 2.4.1 xương xẩu [ 骨 ] v1... -
ほねおしみ
[ 骨惜しみ ] n sự lười biếng/sự lười nhác/sự biếng nhác -
ほねおる
[ 骨折る ] vs gãy xương -
ほねにきざむ
[ 骨に刻む ] adj-na khắt cốt -
ほねぬき
Mục lục 1 [ 骨抜き ] 1.1 adj-no 1.1.1 rút xương 1.2 n 1.2.1 sự rút xương [ 骨抜き ] adj-no rút xương n sự rút xương -
ほねねんざ
[ 骨捻挫 ] vs bị trẹo xương -
ほねのおれる
[ 骨の折れる ] adj-na khó nhọc -
ほねをつぐ
[ 骨を接ぐ ] adj-na bó xương -
ほねをとりのぞく
[ 骨を取り除く ] adj-na lóc xương -
ほねをはぐ
[ 骨を接ぐ ] adj-na bó xương -
ほのお
[ 炎 ] n ngọn lửa ほのうを火気厳禁の所を遠く離させる:Để lửa xa nơi cấm lửa -
ほのか
Mục lục 1 [ 仄か ] 1.1 adj-na 1.1.1 mờ nhạt/không rõ 1.2 n 1.2.1 sự mờ nhạt/sự không rõ [ 仄か ] adj-na mờ nhạt/không rõ... -
ほのめかす
[ 仄めかす ] v5s ám chỉ -
ほばく
[ 捕縛 ] n sự bắt giữ 嫌疑者の捕縛: bắt giữ kẻ bị tình nghi -
ほばしら
[ 帆柱 ] n cột buồm -
ほぶね
[ 帆船 ] n thuyền buồm -
ほへい
Mục lục 1 [ 歩兵 ] 1.1 / BỘ BINH / 1.2 n 1.2.1 bộ binh 1.3 n 1.3.1 lính bộ [ 歩兵 ] / BỘ BINH / n bộ binh n lính bộ -
ほへいしだん
[ 歩兵師団 ] n sư đoàn bộ binh -
ほほ
[ 頬 ] n má 頬をそっとなでる :Vuốt má ai 頬をつねって静かに引っ張る :Bẹo má ai đó. -
ほほえむ
Mục lục 1 [ 微笑む ] 1.1 v5m 1.1.1 nở/hé nở 1.1.2 cười mỉm 1.2 n 1.2.1 tươi cười [ 微笑む ] v5m nở/hé nở 花が微笑み始めた:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.