- Từ điển Nhật - Việt
ほらをふく
Mục lục |
[ ほらを吹く ]
n
khoe khoang
n
nói phách
n
nói phét
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほらを吹く
[ ほらをふく ] n khoe khoang -
ほら貝
[ ほらがい ] n ốc xà cừ/ốc tù và -
ほる
Mục lục 1 [ 掘る ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn 2 [ 彫る ] 2.1 n 2.1.1 đục khoét 2.1.2 cẩn 2.2... -
ほむら
[ 炎 ] n viêm -
ぼたん
Mục lục 1 [ 牡丹 ] 1.1 / MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 mẫu đơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 釦 ] 2.1.1 nút [push button] [ 牡丹 ] / MẪU ĐAN / n mẫu... -
ぼたんをつける
[ ボタンを付ける ] v1 đính cúc -
ぼたんをぬぐ
[ ボタンを脱ぐ ] v1 cởi khuy -
ぼきん
Mục lục 1 [ 募金 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyên tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 募金 ] 2.1.1 việc gây quỹ [fund-raising] [ 募金 ] n sự quyên tiền... -
ぼく
Mục lục 1 [ 僕 ] 1.1 / BỘC / 1.2 n, male 1.2.1 tôi [ 僕 ] / BỘC / n, male tôi 今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối... -
ぼくそう
Mục lục 1 [ 牧草 ] 1.1 / MỤC THẢO / 1.2 n 1.2.1 bãi cỏ [ 牧草 ] / MỤC THẢO / n bãi cỏ 土地を牧草地にする :Lấy bãi... -
ぼくそうち
[ 牧草地 ] n bãi cỏ chăn nuôi/vùng cỏ chăn thả 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕 :Chăn thả gia súc tại bãi... -
ぼくちく
[ 牧畜 ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi. -
ぼくちくぎょう
[ 牧畜業 ] n nghề chăn nuôi (牛の)牧畜業者 :Người chăn nuôi -
ぼくちょく
Mục lục 1 [ 朴直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bộc trực/chân thật 1.2 n 1.2.1 sự bộc trực/sự chân thật [ 朴直 ] adj-na bộc trực/chân... -
ぼくひょうよう
[ 北氷洋 ] n bắc băng dương -
ぼくじょう
[ 牧場 ] n đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả その大牧場はテキサスの小さな町にあった :Bãi chăn thả lớn có ở một... -
ぼくじゅう
[ 墨汁 ] n mực Tàu -
ぼくし
Mục lục 1 [ 牧師 ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ 牧師 ] n người chăn súc... -
ぼくしゅ
[ 墨守 ] n sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) 旧習を墨守する :Bảo tồn truyền thống lâu đời. 自分の意見を墨守する :Bảo... -
ぼくせき
Mục lục 1 [ 木石 ] 1.1 n 1.1.1 người vô cảm 1.1.2 cây cỏ và đất đá [ 木石 ] n người vô cảm cây cỏ và đất đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.