- Từ điển Nhật - Việt
ほんしつをわすれる
Xem thêm các từ khác
-
ほんしゃ
Mục lục 1 [ 本社 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở điều hành chính/văn phòng điều hành/trụ sở chính 2 [ 本者 ] 2.1 n 2.1.1 tổng công... -
ほんしゃいてんひよう
Kinh tế [ 本社移転費用 ] các chi phí cho việc di chuyển trụ sở chính [Head office relocation expenses (US)] Category : Tài chính [財政] -
ほんしん
Mục lục 1 [ 本心 ] 1.1 n 1.1.1 thật tâm/thật lòng 1.1.2 bản tâm [ 本心 ] n thật tâm/thật lòng 本心から出た言葉: những... -
ほんしょく
Mục lục 1 [ 本職 ] 1.1 n 1.1.1 bản chức 2 [ 本色 ] 2.1 n 2.1.1 bản sắc [ 本職 ] n bản chức [ 本色 ] n bản sắc -
ほんしょう
Mục lục 1 [ 本性 ] 1.1 / BẢN TÍNH / 1.2 n 1.2.1 bản tính [ 本性 ] / BẢN TÍNH / n bản tính -
ほんしゅう
[ 本州 ] n Honshyu Ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của Nhật Bản -
ほんあん
[ 翻案 ] n sự phỏng theo/tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản) これは『リア王』の翻案です: đây là một tác... -
ほんこうする
[ 反抗する ] n kình địch -
ほんこん
Mục lục 1 [ 香港 ] 1.1 n 1.1.1 hương hoa 1.1.2 hồng kông 1.1.3 Hong Kong [ 香港 ] n hương hoa hồng kông Hong Kong -
ほんこんテレコム
Tin học [ 香港テレコム ] Hong Kong Telecom [Hong Kong Telecom] -
ほんごく
[ 本国 ] n bản quốc/nước tôi Ghi chú: cách người nói gọi quốc gia của mình -
ほんごし
Mục lục 1 [ 本腰 ] 1.1 n 1.1.1 sự chân thật/sự nghiêm túc 1.1.2 cố gắng lớn/nỗ lực lớn [ 本腰 ] n sự chân thật/sự nghiêm... -
ほんい
Mục lục 1 [ 本位 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 nguyên tắc 1.1.3 cơ sở 1.1.4 bản vị 2 [ 本意 ] 2.1 n 2.1.1 bản ý 3 [ 翻意 ] 3.1... -
ほんいする
[ 翻意する ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại -
ほんさい
[ 本妻 ] n vợ cả -
ほんかくてき
Mục lục 1 [ 本格的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mang tính chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 本格的 ] 2.1.1 chính thức/toàn bộ [full-scale, full-fledged]... -
ほんかん
[ 本館 ] n tòa nhà chính -
ほんせき
Mục lục 1 [ 本籍 ] 1.1 n 1.1.1 nơi cư trú/nơi trú ngụ 1.1.2 nguyên quán [ 本籍 ] n nơi cư trú/nơi trú ngụ 僕の本籍は東京牛込にある:... -
ほんせきち
[ 本籍地 ] n quê quán -
ほんせい
[ 本姓 ] n bản tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.