- Từ điển Nhật - Việt
ぼうけんな
Xem thêm các từ khác
-
ぼうけんしょうせつ
[ 冒険小説 ] n tiểu thuyết trinh thám -
ぼうあんき
[ 棒暗記 ] n kiểu học thuộc lòng lung tung ~の名前を棒暗記させられる :Bị bắt học vẹt tên của_ 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」 :\"Cậu... -
ぼうこうえん
Mục lục 1 [ 膀胱炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm bọng đái 1.1.2 bệnh nhiễm trùng bọng đái [ 膀胱炎 ] n viêm bọng đái 膀胱炎だと診断される :Bị... -
ぼうこうする
Mục lục 1 [ 暴行する ] 1.1 n 1.1.1 trác táng 1.1.2 hiếp 1.1.3 hãm hiếp 1.1.4 hãm hại 1.1.5 hà hiếp [ 暴行する ] n trác táng... -
ぼうごする
[ 防護する ] vs bênh -
ぼうごりょういき
Tin học [ 防護領域 ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [guarded area] -
ぼうさつする
[ 謀殺する ] v5r mưu sát -
ぼうさい
[ 防災 ] n sự phòng chống thiên tai 防災活動を行う :Tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai. 防災活動を遂行する :Tập... -
ぼうさいする
[ 防災する ] n phong hại -
ぼうさん
[ 坊さん ] n hòa thượng 坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。 :Hãy... -
ぼうかへき
Tin học [ 防火壁 ] bức tường lửa [firewall] Explanation : Bức tường lửa làm màn chắn điều khiển luồng lưu thông giữa... -
ぼうかけんちく
Kỹ thuật [ 防火建築 ] kiến trúc phòng hoả [Fireproof building] -
ぼうかんふく
[ 防寒服 ] n quần áo chống lạnh -
ぼうかんする
[ 傍観する ] vs đứng ngoài -
ぼうせきこうじょう
[ 紡績工場 ] n nhà máy dệt その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた :Hai chị em nhà đó đã làm việc trong nhà... -
ぼうせいゆ
Kỹ thuật [ 防錆油 ] dầu chống gỉ [anti-corrosion oil] -
ぼうせん
[ 防戦 ] n chiến tranh phòng ngự 防戦態勢を解く :Giải tỏa tình trạng chiến tranh phòng ngự. がっちりと防戦態勢を固める :Giữ... -
ぼうすい
Mục lục 1 [ 紡錘 ] 1.1 n 1.1.1 xương sống (người, động vật) 1.1.2 con suốt xe chỉ 2 [ 防水 ] 2.1 n 2.1.1 sự phòng ngừa lũ... -
ぼうすいしけん
Kỹ thuật [ 防水試験 ] thí nghiệm về sự chịu nước [water-proofing test] -
ぼうり
Kinh tế [ 暴利 ] lợi bất hợp pháp [usury] Explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.