- Từ điển Nhật - Việt
ぼるていっくようせんとりひきじょ
Kinh tế
[ ボルテイック用船取引所 ]
sở giao dịch thuê tàu Ban-tích (ở Luân Đôn) [Baltic exchange]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぼるとをしめる
[ ボルトを締める ] n vặn bù lon -
偽
Mục lục 1 [ にせ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bắt chước/giả 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước/sự giả 2 Tin học 2.1 [ ぎ ] 2.1.1 sai logic [logical... -
ぽたぽた
adv nhỏ lách tách/ròng ròng/tí tách -
ぽたぽたおちる
Mục lục 1 [ ぽたぽた落ちる ] 1.1 / LẠC / 1.2 v1 1.2.1 rơi nhỏ giọt/chảy thành dòng nhỏ [ ぽたぽた落ちる ] / LẠC / v1 rơi... -
ぽたぽた落ちる
[ ぽたぽたおちる ] v1 rơi nhỏ giọt/chảy thành dòng nhỏ -
ぽけっとになにもない
[ ポケットに何もない ] n túi rỗng tuếch -
ぽこちん
col dương vật -
ぽうどか
Tin học [ 高度化 ] tăng tốc độ [to increase speed (vs)] -
ぽかぽか
Mục lục 1 adv 1.1 ấm áp/ấm cúng 2 adv 2.1 hự hự/bình bịch/huỳnh huỵch 3 adv 3.1 phì phèo adv ấm áp/ấm cúng adv hự hự/bình... -
ぽかんと
Mục lục 1 adv 1.1 cạch cạch/lạch cạch 2 adv 2.1 ngây ra/thộn ra/há miệng ra vì ngạc nhiên không hiểu adv cạch cạch/lạch... -
偽名
Mục lục 1 [ ぎめい ] 1.1 n 1.1.1 ngụy danh 1.1.2 mạo danh [ ぎめい ] n ngụy danh mạo danh -
偽名する
[ ぎめいする ] n trá danh -
偽君子
Mục lục 1 [ ぎくんし ] 1.1 n 1.1.1 ngụy quân tử 1.1.2 kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại... -
偽作する
[ ぎさくする ] n giả mạo -
偽善者
[ ぎぜんしゃ ] n kẻ đạo đức giả/kẻ giả nhân giả nghĩa/loại đạo đức giả/loại giả nhân giả nghĩa 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ:... -
ぽろぽろする
vs chảy thành dòng lớn -
ぽんどけん
Kinh tế [ ポンド圏 ] khu vực xtéc-linh/khu vực bảng Anh [sterling area] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
偽る
Mục lục 1 [ いつわる ] 1.1 n 1.1.1 giả bộ 1.2 v5r 1.2.1 nói dối/lừa/giả vờ [ いつわる ] n giả bộ v5r nói dối/lừa/giả... -
偽物
[ にせもの ] n đồ giả -
偽装
[ ぎそう ] n sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ 煙幕偽装: ngụy trang bằng khói 自殺を偽装した殺人:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.