- Từ điển Nhật - Việt
偽る
Mục lục |
[ いつわる ]
n
giả bộ
v5r
nói dối/lừa/giả vờ
- 彼は日本人と偽って入国した。: Anh ta nói dối là người Nhật để nhập cảnh.
- 私は社長と偽って電話をかけた。: Tôi giả danh là giám đốc gọi điện đến.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
偽物
[ にせもの ] n đồ giả -
偽装
[ ぎそう ] n sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ 煙幕偽装: ngụy trang bằng khói 自殺を偽装した殺人:... -
偽装する
Mục lục 1 [ ぎそう ] 1.1 vs 1.1.1 ngụy trang 2 [ ぎそうする ] 2.1 vs 2.1.1 trá hình [ ぎそう ] vs ngụy trang 高射砲を木の枝で偽装する:... -
偽証
[ ぎしょう ] n sự khai man trước tòa/khai man trước toà/khai man 証人に偽証させる: bắt nhân chứng khai man trước toà (人)に偽証した容疑をかける:... -
偽造
Mục lục 1 [ ぎぞう ] 1.1 n 1.1.1 sự làm giả/sự chế tạo giả 2 Kinh tế 2.1 [ ぎぞう ] 2.1.1 làm hàng giả [counterfeiting] [... -
偽造する
Mục lục 1 [ ぎぞうする ] 1.1 n 1.1.1 giả mạo 1.1.2 bịa đặt [ ぎぞうする ] n giả mạo bịa đặt -
ま
Mục lục 1 [ 間 ] 1.1 n 1.1.1 phòng/khoảng trống/kẽ hở/khoảng thời gian 2 [ 真 ] 2.1 n, pref 2.1.1 thật/chính cống/sự thật/thuần... -
まず
[ 先ず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết -
まずしい
Mục lục 1 [ 貧しい ] 1.1 n 1.1.1 điêu đứng 1.2 adj 1.2.1 nghèo 1.3 adj 1.3.1 túng bẫn [ 貧しい ] n điêu đứng adj nghèo 知識が貧しい :kiến... -
まずしいがくしゃ
[ 貧しい学者 ] adj hàn sĩ -
まずい
Mục lục 1 [ 不味い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 không đúng lúc 1.1.2 khó chịu/xấu 1.1.3 dở/vụng/chán (món ăn)/không ngon 1.1.4 dại dột/không... -
また
Mục lục 1 [ 股 ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ 又 ] 2.1 adv 2.1.1 lại 2.2 n, conj 2.2.1 lại... -
またたきする
n nhấp nháy -
またたく
[ 瞬く ] v5k nhấp nháy 星がぴかぴかと~。: các ngôi sao nhấp nháy -
またたくまに
[ またたく間に ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời -
またたく間に
[ またたくまに ] adv trong nháy mắt/ngay tức thời -
またぎき
Mục lục 1 [ 又聞き ] 1.1 / HỰU VĂN / 1.2 n 1.2.1 tin đồn/lời đồn [ 又聞き ] / HỰU VĂN / n tin đồn/lời đồn -
またぎみぞはば
Kỹ thuật [ またぎ溝幅 ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width] -
またぎ溝幅
Kỹ thuật [ またぎみぞはば ] chiều rộng rãnh giữa các răng [base tangent width] -
またぐ
[ 跨ぐ ] v5g băng qua/vượt qua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.