- Từ điển Nhật - Việt
まえにげかく
Xem thêm các từ khác
-
まえにいく
[ 前に行く ] n-adv, n-t, suf đi trước -
まえのもの
[ 前のもの ] n-adv, n-t, suf cái cũ -
まえは
[ 前歯 ] n răng cửa -
まえばらい
Mục lục 1 [ 前払い ] 1.1 n 1.1.1 tiền đặt cọc 1.1.2 tiền cọc 1.1.3 sự trả trước/thanh toán trước 2 Kinh tế 2.1 [ 前払い... -
まえばらいきん
[ 前払い金 ] n tiền ứng trước -
まえばらいひよう
Kinh tế [ 前払費用 ] các chi phí trả trước [pre-paid expenses] Category : Tài chính [財政] -
まえばらいしほん
Kinh tế [ 前払い資本 ] tư bản ứng trước/vốn ứng trước [advanced capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえばらいしんようじょう
Kinh tế [ 前払い信用状 ] tín dụng (hay thư tín dụng) ứng trước [anticipatory credit (or packing credit )] Category : Ngoại thương... -
まえばらいうんちいん
[ 前払い運知音 ] n cước ứng trước -
まえばらいうんちん
Kinh tế [ 前払い運賃 ] cước ứng trước [advanced freight/freight advance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえばらいする
Mục lục 1 [ 前払いする ] 1.1 n 1.1.1 ứng trước 1.1.2 ứng [ 前払いする ] n ứng trước ứng -
まえひつけ
[ 前日付け ] n đề ngày lùi về trước -
まえぶれ
[ 前触れ ] n người đưa tin/vật báo hiệu/điềm báo (thường là xấu) それは嵐の前触れ。 :Đó là điềm báo của cơn... -
まえがき
Mục lục 1 [ 前書き ] 1.1 n 1.1.1 lời nói đầu/đoạn mở đầu/lời tựa 2 Tin học 2.1 [ 前書き ] 2.1.1 ngôn ngữ Prolog [prolog/PROgraming... -
まえがししんようじょう
Kinh tế [ 前貸信用状 ] thư tín dụng ứng trước [packing letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえがり
Mục lục 1 [ 前借 ] 1.1 n 1.1.1 vay trước 2 [ 前借り ] 2.1 n 2.1.1 sự trả trước/sự thanh toán trước 2.1.2 sự cho vay [ 前借... -
まえがわ
[ 前側 ] n đàng trước -
まえじさんじん
Kinh tế [ 前持参人 ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえしょり
Kỹ thuật [ 前処理 ] tiền xử lý [pretreatment] -
まえうけきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 前受金 ] 1.1.1 tiền ứng trước của khách hàng [advances from customers, advance payments received] 1.2 [ 前受金...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.