- Từ điển Nhật - Việt
まえばらいする
Xem thêm các từ khác
-
まえひつけ
[ 前日付け ] n đề ngày lùi về trước -
まえぶれ
[ 前触れ ] n người đưa tin/vật báo hiệu/điềm báo (thường là xấu) それは嵐の前触れ。 :Đó là điềm báo của cơn... -
まえがき
Mục lục 1 [ 前書き ] 1.1 n 1.1.1 lời nói đầu/đoạn mở đầu/lời tựa 2 Tin học 2.1 [ 前書き ] 2.1.1 ngôn ngữ Prolog [prolog/PROgraming... -
まえがししんようじょう
Kinh tế [ 前貸信用状 ] thư tín dụng ứng trước [packing letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえがり
Mục lục 1 [ 前借 ] 1.1 n 1.1.1 vay trước 2 [ 前借り ] 2.1 n 2.1.1 sự trả trước/sự thanh toán trước 2.1.2 sự cho vay [ 前借... -
まえがわ
[ 前側 ] n đàng trước -
まえじさんじん
Kinh tế [ 前持参人 ] người cầm phiếu trước [previous holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まえしょり
Kỹ thuật [ 前処理 ] tiền xử lý [pretreatment] -
まえうけきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 前受金 ] 1.1.1 tiền ứng trước của khách hàng [advances from customers, advance payments received] 1.2 [ 前受金... -
まえうり
[ 前売り ] n bán trước/đặt trước 前売り料金=13.5ドル当日料金=15ドル :Tiền đặt trước là 13,5 đôla/ngày, còn... -
まえうりけん
[ 前売り券 ] n vé bán trước/được đặt mua trước 前売り券を申し込む :Đặt mua vé bán trước -
まえかん
Kỹ thuật [ 前カン ] Móc/Gài Category : dệt may [繊維産業] -
まえから
[ 前から ] n-adv, n-t, suf từ trước -
まえからきょうまで
[ 前から今日まで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay -
まえもって
[ 前もって ] adv trước 前もって通知する: thông báo trước -
まえもってさだめる
[ 前もって定める ] adv an bài -
まえむき
Mục lục 1 [ 前向き ] 1.1 adj-na 1.1.1 hướng về phía trước 1.1.2 chắc chắn/quả quyết/tích cực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự... -
まえむきすいろん
Tin học [ 前向き推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning] -
まじないし
Mục lục 1 [ まじない師 ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじない師 ] exp thầy lang lang băm -
まじない師
Mục lục 1 [ まじないし ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじないし ] exp thầy lang lang băm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.