- Từ điển Nhật - Việt
まえむき
Mục lục |
[ 前向き ]
adj-na
hướng về phía trước
- 前向きに座る :Ngồi hướng về phía trước.
- 前向きの :Theo hướng về phía trước.
chắc chắn/quả quyết/tích cực
- それらの本について聞いたことがあります。老いに対する観点がいいですね―とても前向きだ。 :Tôi đã từng nghe về những quyển sách đó trước đây. Quan điểm của nó đối với người già rất hay, tích cực.
- それは誠実で、前向きで、とても思いやりのある社会だ。 :Đó là xã hội thành thực, tích cực và nhân đạo.
n
sự chắc chắn/sự quả quyết/tích cực
- 親友は人生の前向きな一歩を踏み出すことを勧めた。 :Người bạn thân đã khuyến khích tôi nên tiến lên một bước chắc chắn trong cuộc đời tôi.
- 過去を踏まえた前向きな協力関係を築く :Xây dựng một mối quan hệ hợp tác, tích cực cái mà có nền tảng từ trước.
n
sự hướng về phía trước/tích cực
- (人)の考えを前向きなものに変える :Làm suy nghĩcủa ai đó thay đổi sang hướng tích cực.
- 前向きな見解を持つ人々と交わるようにしなさい :Hãy giao lưu với những người có quan điểm tích cực.
Tin học
[ 前向き ]
ngay trên tiền cảnh [front facing]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まえむきすいろん
Tin học [ 前向き推論 ] suy diễn tiến [forward reasoning] -
まじないし
Mục lục 1 [ まじない師 ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじない師 ] exp thầy lang lang băm -
まじない師
Mục lục 1 [ まじないし ] 1.1 exp 1.1.1 thầy lang 1.1.2 lang băm [ まじないし ] exp thầy lang lang băm -
まじえる
[ 交える ] v1 giao nhau/lẫn nhau/chéo nhau/trộn vào với nhau/đan vào nhau -
まじめ
Mục lục 1 [ 真面目 ] 1.1 / CHÂN DIỆN MỤC / 1.2 adj-na 1.2.1 chăm chỉ/cần mẫn 1.3 n 1.3.1 sự chăm chỉ/cần mẫn/ nghiêm túc... -
まじめな
Mục lục 1 [ 真面目な ] 1.1 n 1.1.1 nghiêm trang 1.1.2 đứng đắn 1.1.3 đàng hoàng [ 真面目な ] n nghiêm trang đứng đắn đàng... -
まじわる
[ 交わる ] v5r giao nhau/cắt nhau/lẫn -
まじょ
[ 魔女 ] n la sát -
まじゅつ
Mục lục 1 [ 魔術 ] 1.1 n 1.1.1 tà thuật 1.1.2 quỉ thuật 1.1.3 phép phù thủy/ma thuật [ 魔術 ] n tà thuật quỉ thuật phép phù... -
まじる
Mục lục 1 [ 交じる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混じる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まふゆ
[ 真冬 ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa... -
まざる
Mục lục 1 [ 交ざる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bị giao vào nhau/trộn vào với nhau/lẫn vào với nhau 2 [ 混ざる ] 2.1 v5r, vi 2.1.1 được... -
まし
Mục lục 1 [ 増し ] 1.1 adj-na 1.1.1 thích (cái gì) hơn 1.1.2 hơn/thêm/gia tăng 1.2 n, n-suf 1.2.1 việc hơn/sự gia tăng/sự thêm [... -
ましたや
n huống hồ -
まして
[ 況して ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường... -
ましてや
n huống chi -
ましねほけん
Kinh tế [ 増し値保険 ] đơn bảo hiểm giá trị tăng [increased value policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ましかく
Mục lục 1 [ 真四角 ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ 真四角 ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn góc -
ましん
[ 麻疹 ] n ban đỏ -
まけ
[ 負け ] n sự thua 大負け :Thua nặng あなたの負け。 :Bạn đã bị thua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.