- Từ điển Nhật - Việt
まごつかせる
Xem thêm các từ khác
-
まごまご
adv hoang mang/lúng túng/bối rối/loay hoay -
まごころ
Mục lục 1 [ 真心 ] 1.1 / CHÂN TÂM / 1.2 n 1.2.1 sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm [ 真心 ] / CHÂN TÂM / n sự thật thà/sự... -
まごむすこ
[ 孫息子 ] n cháu trai -
まごむすめ
[ 孫娘 ] n cháu gái 私は自分の役目を果たしているわ。どんなにひ孫を待ち望んでいるか孫娘に話しているの。 :Tôi... -
まい
Mục lục 1 [ 枚 ] 1.1 n 1.1.1 tấm/tờ 2 [ 毎 ] 2.1 n 2.1.1 hàng/mỗi [ 枚 ] n tấm/tờ Ghi chú: đơn vị đếm những vật phẳng (... -
まいおうぎ
[ 舞扇 ] n quạt múa -
まいぞう
Mục lục 1 [ 埋蔵 ] 1.1 n 1.1.1 tài sản bị chôn vùi/của được chôn cất 1.1.2 sự chôn giấu/sự ẩn chứa [ 埋蔵 ] n tài sản... -
まいきょ
[ 枚挙 ] n sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê -
まいきょする
[ 枚挙する ] vs đếm/liệt kê -
まいそうする
Mục lục 1 [ 埋葬する ] 1.1 n 1.1.1 chôn cất 1.1.2 chôn [ 埋葬する ] n chôn cất chôn -
まいそうりょう
[ 埋葬料 ] n Tiền mai táng -
まいつき
[ 毎月 ] n, n-adv hàng tháng/mỗi tháng/mọi tháng -
まいとし
Mục lục 1 [ 毎年 ] 1.1 n-t 1.1.1 thường niên 1.1.2 hàng năm/mỗi năm/mọi năm [ 毎年 ] n-t thường niên hàng năm/mỗi năm/mọi... -
まいど
[ 毎度 ] n-adv, n-t mỗi lần -
まいにち
Mục lục 1 [ 毎日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thường ngày 1.1.2 ngày ngày 1.1.3 mọi ngày 1.1.4 mỗi ngày 1.1.5 hàng ngày [ 毎日 ] n-adv,... -
まいねん
[ 毎年 ] n-t hàng năm/mỗi năm/mọi năm -
まいばん
Mục lục 1 [ 毎晩 ] 1.1 n-t 1.1.1 đêm đêm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng tối/tối tối [ 毎晩 ] n-t đêm đêm n-adv, n-t hàng tối/tối... -
まいひめ
[ 舞姫 ] n vũ nữ -
まいぶんせつだんすう
Kỹ thuật [ 毎分切断数 ] số lần cắt trên phút [cuts per minute] -
まいぼつ
[ 埋没 ] n sự được chôn cất/sự bị che phủ/sự bị chôn vùi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.