- Từ điển Nhật - Việt
まっさいちゅう
[ 真っ最中 ]
n, n-adv
giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm
- 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました: giữa lúc mưa gió như thế cô ấy quyết định ra ngoài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まっか
Mục lục 1 [ 真っ赤 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ 真っ赤 ] adj-na đỏ... -
まっすぐ
Mục lục 1 [ 真っ直ぐ ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chân thật/thẳng thắn/ngay thẳng 1.2 n 1.2.1 sự chân thật/sự thẳng thắn/sự ngay... -
まっすぐな
[ 真直ぐな ] n thẳng thắn -
まっすぐに
[ 真直ぐに ] n thẳng -
まつ
Mục lục 1 [ 松 ] 1.1 n 1.1.1 cây thông 2 [ 待つ ] 2.1 v5m 2.1.1 chờ đợi 2.1.2 chờ 2.2 v5t 2.2.1 đợi 2.3 v5t 2.3.1 đợi chờ 2.4 v5t... -
まつそろえ
Tin học [ 末揃え ] được căn chỉnh cuối [end-aligned] -
まつだい
[ 末代 ] n sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự mạt kiếp 末代まで残る: còn lại mãi mãi -
まつのき
[ 松の木 ] n cây thông -
まつばつえ
Mục lục 1 [ 松葉杖 ] 1.1 / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 cây nạng 1.3 n 1.3.1 nạng [ 松葉杖 ] / TÙNG DIỆP TRƯỢNG / n cây nạng... -
まつばやし
[ 松林 ] n rừng thông -
まつばら
[ 松原 ] n cánh đồng thông -
まつび
[ 末尾 ] n sự kết thúc -
まつびほうしきコード
Tin học [ 末尾方式コード ] mã phương thức cuối [final digit code] -
まつじつ
[ 末日 ] n ngày cuối (của một tháng) -
まつげ
Mục lục 1 [ まつ毛 ] 1.1 / MAO / 1.2 n, uk 1.2.1 lông mi 2 [ 睫毛 ] 2.1 n 2.1.1 lông mi [ まつ毛 ] / MAO / n, uk lông mi [ 睫毛 ] n lông... -
まつあかな
[ 真つ赤な ] n đỏ chót -
まつり
[ 祭り ] n hội hè -
まつりごと
[ 政 ] n sự thống trị/sự cai trị/chính quyền 郡の税金は郡政委員会によって課税される :Tiền thuế do chính quyền... -
まつわいつく
n trêu ghẹo -
まつれる
n xoắn xuýt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.