- Từ điển Nhật - Việt
まゆ
Mục lục |
[ 眉 ]
n
lông mày
[ 繭 ]
n
kén tằm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まゆずみ
[ 眉ずみ ] n bút kẻ lông mày -
まゆだま
[ 繭玉 ] n tiền lì xì năm mới -
まゆげ
[ 眉毛 ] n lông mày -
まら
col dương vật -
まる
Mục lục 1 [ 円 ] 1.1 n 1.1.1 tròn 2 [ 丸 ] 2.1 n 2.1.1 vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) [ 円 ] n tròn [ 丸 ] n vòng... -
まるたごや
[ 丸太小屋 ] n túp lều gỗ ghép -
まるぞん
Kinh tế [ 丸損 ] mất khống [dead loss] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まるくなる
[ 丸くなる ] adj bầu bầu -
まるくする
Mục lục 1 [ 丸くする ] 1.1 adj 1.1.1 vo tròn 1.1.2 vo [ 丸くする ] adj vo tròn vo -
まるくす.れーにんしゅぎ
[ マルクス.レーニン主義 ] n mác-lênin -
まるちたすくしょり
Tin học [ マルチタスク処理 ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên... -
まるち・くらいあんとちょうさ
Kinh tế [ マルチ・クライアント調査 ] việc điều tra với nhiều khách hàng tham gia [multi-client survey (MKT)] Category : Marketing... -
まるちれんじぞうふくき
Tin học [ マルチレンジ増幅器 ] âm ly nhiều dải [multirange amplifier] -
まるっきり
[ 丸っきり ] adv hoàn toàn イタリア語は~分からない。: Hoàn toàn không hiểu tiếng Ý. -
まるつきすうじ
Tin học [ 丸付き数字 ] biểu tượng số có đường tròn bao quanh [number enclosed within a circle (symbol)] -
まるてんじょう
Mục lục 1 [ 丸天井 ] 1.1 / HOÀN THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 mái vòm 1.3 n 1.3.1 vòm [ 丸天井 ] / HOÀN THIÊN TỈNH / n mái vòm n vòm -
まるで
[ 丸で ] adv hoàn toàn ~似ている: hoàn toàn giống nhau -
まるのこ
Kỹ thuật [ 丸のこ ] cưa vòng [sircular saw] -
まるのこばん
Kỹ thuật [ 丸のこ盤 ] máy cưa vòng [circular sawing machine] Explanation : 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。 -
まるぼうけんさくそうち
Kỹ thuật [ 丸棒研削装置 ] thiết bị cắt thanh [bar grinding attachment] Category : cơ khí [機械]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.