- Từ điển Nhật - Việt
まるのこ
Xem thêm các từ khác
-
まるのこばん
Kỹ thuật [ 丸のこ盤 ] máy cưa vòng [circular sawing machine] Explanation : 主軸に丸のこを取りつけ、テーブル上で回転するのこ刃に材料を送り込み、能率よく切断する機械。 -
まるぼうけんさくそうち
Kỹ thuật [ 丸棒研削装置 ] thiết bị cắt thanh [bar grinding attachment] Category : cơ khí [機械] -
まるまる
Mục lục 1 [ 丸まる ] 1.1 adv 1.1.1 béo tròn 1.2 n 1.2.1 hoàn toàn/toàn bộ [ 丸まる ] adv béo tròn ~とした赤ん坊: đứa bé... -
まるまるとした
[ 丸々とした ] v5m bầu bĩnh -
まるみ
Mục lục 1 [ 円み ] 1.1 n 1.1.1 hình tròn 2 [ 丸み ] 2.1 n 2.1.1 hình tròn [ 円み ] n hình tròn 丸みを帯びた書体:Cuốn sách... -
まるこう
[ 丸鋼 ] v5m thép tròn -
まるい
Mục lục 1 [ 円い ] 1.1 adj 1.1.1 tròn 2 [ 丸い ] 2.1 adj 2.1.1 tròn [ 円い ] adj tròn 彼らは地球が丸いと言い張った:Anh ấy... -
まるいぶち
[ 丸いぶち ] adj vành đai -
まるかっこ
Tin học [ 丸括弧 ] dấu ngoặc tròn ( ( ) ) [(round) parentheses/\"( )\"] -
まるナット
Kỹ thuật [ 丸ナット ] đai ốc tròn [circular nut] -
まるめ
Tin học [ 丸め ] làm tròn [rounding] -
まるめこむ
[ 丸め込む ] v5m cuộn tròn nhét vào 彼は新聞を~んでカバンに入れた。: Anh ta cuộn tròn tờ báo và nhét vào cặp. -
まるめごさ
Tin học [ 丸め誤差 ] lỗi do làm tròn [rounding error] -
まるめろ
n hải đường -
まるめる
Mục lục 1 [ 丸める ] 1.1 v1 1.1.1 cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn 2 Tin học 2.1 [ 丸める ] 2.1.1 làm tròn [to round] [ 丸める... -
まるをかく
[ 円を描く ] n khoanh tròn -
まるやね
[ 丸屋根 ] v5m vòm -
み
Mục lục 1 [ 三 ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ 実 ] 2.1 n 2.1.1 quả 3 [ 身 ] 3.1 n 3.1.1 thân/phần chính/bản thân 4 [ 未 ] 4.1 n 4.1.1 vẫn chưa/chưa... -
みず
[ 水 ] n nước その水は汚すぎて飲めない: nước đó bẩn nên không uống được 庭に水をまく: tưới nước cho vườn... -
みずずぐすり
[ 水頭薬 ] n thuốc nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.