Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

まんさいようせん

Kinh tế

[ 満載用船 ]

thuê cả tàu [whole cargo charter]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • まんせき

    [ 満席 ] n sự bán hết chỗ/sự không còn chỗ trống
  • まんせい

    [ 慢性 ] n mãn tính 慢性の胃病: bệnh dạ dày mãn tính
  • まんせいびょう

    [ 慢性病 ] n bệnh mãn tính
  • まんりき

    Mục lục 1 [ 万力 ] 1.1 n 1.1.1 cái ê-tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 万力 ] 2.1.1 ê tô [vice] [ 万力 ] n cái ê-tô Kỹ thuật [ 万力 ] ê...
  • まんりきだい

    Kỹ thuật [ 万力台 ] ê tô/bàn kẹp [vise bench]
  • まんりょう

    [ 満了 ] n sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc
  • まんりょうひづけ

    Tin học [ 満了日付 ] hết hạn/ngày hết hạn [expiration date]
  • まんめん

    [ 満面 ] n, n-adv toàn mặt
  • まんようしゅう

    [ 万葉集 ] n trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
  • まんるい

    [ 満塁 ] n sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày)
  • まやく

    [ 麻薬 ] n thuốc mê
  • まやくちゅうどく

    Mục lục 1 [ 麻薬中毒 ] 1.1 n 1.1.1 nghiện ma túy 1.1.2 bệnh nghiện ma túy [ 麻薬中毒 ] n nghiện ma túy bệnh nghiện ma túy
  • まやかし

    n sự dối trá/trò lừa gạt/vật giả mạo
  • まやかす

    v5s lừa đảo/bịp bợm/lừa gạt
  • まゆ

    Mục lục 1 [ 眉 ] 1.1 n 1.1.1 lông mày 2 [ 繭 ] 2.1 n 2.1.1 kén tằm [ 眉 ] n lông mày [ 繭 ] n kén tằm
  • まゆずみ

    [ 眉ずみ ] n bút kẻ lông mày
  • まゆだま

    [ 繭玉 ] n tiền lì xì năm mới
  • まゆげ

    [ 眉毛 ] n lông mày
  • まら

    col dương vật
  • まる

    Mục lục 1 [ 円 ] 1.1 n 1.1.1 tròn 2 [ 丸 ] 2.1 n 2.1.1 vòng tròn/hình tròn/dấu chấm câu/tròn (thời gian) [ 円 ] n tròn [ 丸 ] n vòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top