- Từ điển Nhật - Việt
まんざら夢ではない
Xem thêm các từ khác
-
まんざらゆめではない
Mục lục 1 [ まんざら夢ではない ] 1.1 / MỘNG / 1.2 n 1.2.1 không hoàn toàn có cùng một mơ ước [ まんざら夢ではない ]... -
まんげつ
Mục lục 1 [ 満月 ] 1.1 vs 1.1.1 trăng rằm 1.2 n 1.2.1 trăng tròn [ 満月 ] vs trăng rằm n trăng tròn -
まんこする
vs, X, col giao cấu -
まんいち
Mục lục 1 [ 万一 ] 1.1 adv 1.1.1 ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất 1.2 n 1.2.1... -
まんいん
[ 満員 ] n sự đông người/sự chật ních người -
まんさいはいすいとん
Kinh tế [ 満載排水トン ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まんさいはいすいりょう
Kinh tế [ 満載排水量 ] trọng tải dãn nước toàn phần [load displacement/load displacement tonnage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まんさいする
[ 満載する ] vs xếp đầy/chở đầy/tải đầy この新聞はその事故の記事を満載している: tờ báo này tải đầy các... -
まんさいようせん
Kinh tế [ 満載用船 ] thuê cả tàu [whole cargo charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
まんせき
[ 満席 ] n sự bán hết chỗ/sự không còn chỗ trống -
まんせい
[ 慢性 ] n mãn tính 慢性の胃病: bệnh dạ dày mãn tính -
まんせいびょう
[ 慢性病 ] n bệnh mãn tính -
まんりき
Mục lục 1 [ 万力 ] 1.1 n 1.1.1 cái ê-tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ 万力 ] 2.1.1 ê tô [vice] [ 万力 ] n cái ê-tô Kỹ thuật [ 万力 ] ê... -
まんりきだい
Kỹ thuật [ 万力台 ] ê tô/bàn kẹp [vise bench] -
まんりょう
[ 満了 ] n sự mãn hạn/sự chấm dứt/sự kết thúc -
まんりょうひづけ
Tin học [ 満了日付 ] hết hạn/ngày hết hạn [expiration date] -
まんめん
[ 満面 ] n, n-adv toàn mặt -
まんようしゅう
[ 万葉集 ] n trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản -
まんるい
[ 満塁 ] n sự lấp đầy bốn góc (trong môn bóng chày) -
まやく
[ 麻薬 ] n thuốc mê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.