- Từ điển Nhật - Việt
みかえりたんぽかし
Kinh tế
[ 見返り担保貸し ]
tiền vay có bảo đảm [loan on collateral]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みかえりのたんぽ
[ 見返りの担保 ] v5s bảo đảm bổ xung -
みかしめ
Kỹ thuật [ 未かしめ ] chưa bịt kín -
みかけ
[ 見掛け ] n vẻ bề ngoài/bề ngoài -
みかけひじゅう
Kỹ thuật [ 見掛け比重 ] tỷ trọng bề ngoài [apparent specific gravity] Category : cao su [ゴム] -
みかけへんすう
Tin học [ 見掛け変数 ] biến giả [dummy variable] -
みかけみつど
Kỹ thuật [ 見掛け密度 ] mật độ bề ngoài [apparent density, bulk density, loading weight] Category : điện [電気・電子] -
みかけかたさ
Kỹ thuật [ 見かけ硬さ ] độ cứng bề ngoài [apparent hardness] -
みかい
Mục lục 1 [ 未開 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 thuộc vùng hoang dã/thuộc vùng lạc hậu/chưa được khai hoá/không văn minh 1.2 n 1.2.1... -
みかいにん
[ 未開人 ] n Người man di -
みかいはつすいいきにおけるようしょくぎょぎょう
[ 未開発水域における養殖漁業 ] n Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác -
みかりゅうゴム
Kỹ thuật [ 未加硫ゴム ] cao su chưa lưu hóa [unvulcanized rubber] -
みかん
Mục lục 1 [ 蜜柑 ] 1.1 n 1.1.1 quýt/quả quýt 1.2 n 1.2.1 cam đường 1.3 n 1.3.1 quít 1.4 n 1.4.1 quýt [ 蜜柑 ] n quýt/quả quýt n cam... -
みかんばたけ
[ みかん畑 ] n vườn quýt -
みかんこう
[ 未刊行 ] adj-no không xuất bản/chưa phát hành -
みかんせい
Mục lục 1 [ 未完成 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chưa hoàn thành 1.2 n 1.2.1 sự chưa hoàn thành [ 未完成 ] adj-na, adj-no chưa hoàn thành... -
みかん畑
[ みかんばたけ ] n vườn quýt -
みせ
Mục lục 1 [ 店 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tiệm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hàng/cửa hiệu/cơ sở (kinh doanh) [ 店 ] n, n-suf tiệm hiệu... -
みせびらき
Mục lục 1 [ 店開き ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ 店開き ] n sự mở cửa cửa hàng sự... -
みせびらきする
Mục lục 1 [ 店開きする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ 店開きする ] vs mở cửa cửa hàng bắt... -
みせびらかす
[ 見せびらかす ] v5s tỏ ra/chứng tỏ/phô bày ra
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.