- Từ điển Nhật - Việt
みかんばたけ
Xem thêm các từ khác
-
みかんこう
[ 未刊行 ] adj-no không xuất bản/chưa phát hành -
みかんせい
Mục lục 1 [ 未完成 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 chưa hoàn thành 1.2 n 1.2.1 sự chưa hoàn thành [ 未完成 ] adj-na, adj-no chưa hoàn thành... -
みかん畑
[ みかんばたけ ] n vườn quýt -
みせ
Mục lục 1 [ 店 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tiệm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hàng/cửa hiệu/cơ sở (kinh doanh) [ 店 ] n, n-suf tiệm hiệu... -
みせびらき
Mục lục 1 [ 店開き ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ 店開き ] n sự mở cửa cửa hàng sự... -
みせびらきする
Mục lục 1 [ 店開きする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ 店開きする ] vs mở cửa cửa hàng bắt... -
みせびらかす
[ 見せびらかす ] v5s tỏ ra/chứng tỏ/phô bày ra -
みせいねん
[ 未成年 ] n vị thành niên -
みせいさんそんがい
Kinh tế [ 未清算損害 ] tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みせさき
[ 店先 ] n mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る :Trưng bày ~ ở mặt... -
みせかけ
[ 見せ掛け ] n giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật 金持ちに~: giả vờ như là người giàu có 働いているように ~: giả... -
みせる
[ 見せる ] v1 cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ 写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào それをやって ~: Sẽ... -
みすてる
Mục lục 1 [ 見捨てる ] 1.1 v1 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 bỏ đi/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt [ 見捨てる ] v1 lìa bỏ bỏ đi/bỏ rơi/từ... -
みすぼらしい
Mục lục 1 [ 見窄らしい ] 1.1 adj 1.1.1 cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói 1.2 n 1.2.1 vô duyên [ 見窄らしい ] adj cũ nát/rách... -
みすみす
[ 見す見す ] adv, uk giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được -
みすえる
Kinh tế [ 見据える ] tập trung vào [focus on (stare at)] Category : Tài chính [財政] -
みすごす
[ 見過ごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu -
みすい
[ 未遂 ] n, n-suf sự chưa thành/sự chưa đạt -
みりこうのけいやく
[ 未履行の契約 ] n hợp đồng chưa thực hiện -
みりこうけいやく
Kinh tế [ 未履行契約 ] hợp đồng chưa thực hiện [executory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.