- Từ điển Nhật - Việt
みせる
[ 見せる ]
v1
cho xem/cho thấy/chứng tỏ/bày tỏ
- 写真を見せてください。: Cho tôi xem ảnh nào
- それをやって ~: Sẽ làm việc đó cho mà xem.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みすてる
Mục lục 1 [ 見捨てる ] 1.1 v1 1.1.1 lìa bỏ 1.1.2 bỏ đi/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt [ 見捨てる ] v1 lìa bỏ bỏ đi/bỏ rơi/từ... -
みすぼらしい
Mục lục 1 [ 見窄らしい ] 1.1 adj 1.1.1 cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói 1.2 n 1.2.1 vô duyên [ 見窄らしい ] adj cũ nát/rách... -
みすみす
[ 見す見す ] adv, uk giương mắt ra nhìn mà không làm gì được/đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được -
みすえる
Kinh tế [ 見据える ] tập trung vào [focus on (stare at)] Category : Tài chính [財政] -
みすごす
[ 見過ごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu -
みすい
[ 未遂 ] n, n-suf sự chưa thành/sự chưa đạt -
みりこうのけいやく
[ 未履行の契約 ] n hợp đồng chưa thực hiện -
みりこうけいやく
Kinh tế [ 未履行契約 ] hợp đồng chưa thực hiện [executory contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みりょく
[ 魅力 ] n ma lực -
みりょくてき
[ 魅力的 ] adj-na có sức quyến rũ/đầy sức hút/có sức thu hút 魅力的な投資環境: môi trường đầu tư có sức thu hút -
みりょくてききのう
Tin học [ 魅力的機能 ] đặc tính mong muốn [desirable feature] -
みりょくてきえがお
[ 魅力的な笑顔 ] n nụ cười mê hồn/nụ cười mê hoặc 魅力的(チャーミング)な笑顔でたくさんの人々の心をつかむ(を引き付ける・の心をとらえる):... -
みりょう
[ 魅了 ] n sự mê hoặc/sự cuốn hút -
みめい
[ 未明 ] n-adv, n-t sáng tinh mơ/ban mai -
みろっく
Kỹ thuật [ 未ロック ] chưa khóa -
みわたす
Mục lục 1 [ 見渡す ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn bao quát 1.1.2 nhìn quanh/đảo mắt nhìn quanh [ 見渡す ] v5s nhìn tổng... -
みわく
[ 魅惑 ] n sự quyến rũ/sự mê hoặc/sự hấp dẫn -
みわくてき
[ 魅惑的 ] vs mỵ -
みわくする
[ 魅惑する ] vs mê hoặc/quyến rũ -
みわけ
[ 見分け ] n sự phân biệt/sự làm rõ ~ がつかない: không phân biệt được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.