- Từ điển Nhật - Việt
みがき仕上げ
Xem thêm các từ khác
-
みがきをかける
[ 磨きをかける ] vs trau chuốt -
みがく
Mục lục 1 [ 磨く ] 1.1 v5k 1.1.1 xát 1.1.2 trau chuốt/cải thiện/gọt giũa 1.1.3 đánh/chải 1.1.4 đánh bóng/làm sáng bóng/mài bóng/mài... -
みぜん
[ 未然 ] n trước khi việc gì đó xảy ra/cái trước đó Thường dùng theo cụm -
みがら
[ 身柄 ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc... -
みがらこうそく
[ 身柄拘束 ] n bị cầm tù -
みがる
Mục lục 1 [ 身軽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự nhẹ/sự thảnh thơi/sự... -
みえなくなる
[ 見えなくなる ] n cao bay -
みえなくする
[ 見えなくする ] n bay biến -
みえる
Mục lục 1 [ 見える ] 1.1 v1 1.1.1 trông thấy 1.1.2 trông có vẻ (như là) 1.1.3 thấy 1.1.4 nhìn thấy 1.1.5 đến [ 見える ] v1 trông... -
みじかくきる
[ 短く切る ] adj cắt ngắn 「髪を短く切ってください。」: \"Cắt ngắn cho tôi.\" -
みじかくする
Mục lục 1 [ 短くする ] 1.1 adj 1.1.1 thâu ngắn 1.1.2 cắt cụt [ 短くする ] adj thâu ngắn cắt cụt -
みじかい
Mục lục 1 [ 短い ] 1.1 n 1.1.1 hụt 1.1.2 cụt 1.2 adj 1.2.1 ngắn [ 短い ] n hụt cụt adj ngắn この浴衣、僕に少し短すぎる。:... -
みじかいじかん
[ 短い時間 ] adj chốc -
みじめ
Mục lục 1 [ 惨め ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng thương/đáng buồn 1.2 n 1.2.1 sự đáng thương [ 惨め ] adj-na đáng thương/đáng buồn... -
みじゅく
Mục lục 1 [ 未熟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chưa có kinh nghiệm/chưa chín chắn 1.2 n 1.2.1 sự chưa có kinh nghiệm/sự chưa chín chắn [... -
みじゅくじ
Mục lục 1 [ 未熟児 ] 1.1 / VỊ THỤC NHI / 1.2 n 1.2.1 trẻ sinh thiếu cân [ 未熟児 ] / VỊ THỤC NHI / n trẻ sinh thiếu cân -
みしりの
[ 見知りの ] v5u quen -
みしようばいたい
Tin học [ 未使用媒体 ] môi trường trống [blank medium/virgin medium] -
みしようゆうこうきかん
Tin học [ 未使用有効期間 ] thời gian không thể sử dụng [non-usable period] -
みしんこう
Mục lục 1 [ ミシン工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ may 1.1.2 thợ khâu [ ミシン工 ] n thợ may thợ khâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.