- Từ điển Nhật - Việt
みしようゆうこうきかん
Xem thêm các từ khác
-
みしんこう
Mục lục 1 [ ミシン工 ] 1.1 n 1.1.1 thợ may 1.1.2 thợ khâu [ ミシン工 ] n thợ may thợ khâu -
みしょぶんじょうよきん
Kinh tế [ 見処分剰余金 ] thặng dư không hợp lý [unappropriated surplus] Category : Tài chính [財政] -
みしょう
Mục lục 1 [ 未詳 ] 1.1 adj-no 1.1.1 chưa biết được/chưa xác định được 1.2 n 1.2.1 sự chưa biết được/sự chưa xác định... -
みしょり
Tin học [ 未処理 ] chưa xử lý [new] -
みしゅうにゅうきん
Kinh tế [ 未収入金 ] khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables] Category : Tài chính [財政] -
みしゅうしゅうデータ
Tin học [ 未収集データ ] dữ liệu chưa thu thập [uncollected data] -
みけっさいとりひき
Kinh tế [ 未決済取引 ] buôn bán đầu cơ [open trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みけつ
Mục lục 1 [ 未決 ] 1.1 n 1.1.1 sự chưa có quyết định 2 Kỹ thuật 2.1 [ 未結 ] 2.1.1 chưa nối [ 未決 ] n sự chưa có quyết... -
みけつしゅう
[ 未決囚 ] n người chưa bị kết án tù/người bị giam đang trong quá trình xét xử -
みあきる
[ 見飽きる ] v1 xem chán rồi/xem đủ rồi -
みあげる
Mục lục 1 [ 見上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nhìn lên/ngước lên 1.1.2 ngưỡng mộ/hâm mộ/tôn kính [ 見上げる ] v1 nhìn lên/ngước... -
みあい
[ 見合い ] n sự mai mối/sự làm mối/sự gặp nhau để tìm hiểu (nam nữ) -
みあう
[ 見合う ] n giáp mặt -
みあわせる
Mục lục 1 [ 見合わせる ] 1.1 v1 1.1.1 so sánh với nhau/đối chiếu 1.1.2 quyết định không làm sau khi xem xét tình hình 1.1.3... -
みことのり
[ 詔 ] n chiếu chỉ/mệnh lệnh của thiên hoàng -
みこみ
[ 見込み ] n hi vọng/triển vọng/khả năng/dự đoán 明日は雨が降る ~ だ。: Dự báo ngày mai trời sẽ có mưa. -
みこみこきゃく
Kinh tế [ 見込み顧客 ] người mua tương lai [future buyer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みこみせいさん
Kỹ thuật [ 見込み生産 ] sản xuất dự trù [production to stock] -
みこん
[ 未婚 ] n sự chưa kết hôn/sự chưa cưới -
みごと
Mục lục 1 [ 見事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ 見事 ] adj-na đẹp/đẹp đẽ/quyến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.