- Từ điển Nhật - Việt
みこん
Xem thêm các từ khác
-
みごと
Mục lục 1 [ 見事 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đẹp/đẹp đẽ/quyến rũ/ 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp/sự quyến rũ [ 見事 ] adj-na đẹp/đẹp đẽ/quyến... -
みいだす
Mục lục 1 [ 見出す ] 1.1 / KIẾN XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 tìm ra/phát hiện ra [ 見出す ] / KIẾN XUẤT / v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát... -
みうち
Mục lục 1 [ 身内 ] 1.1 n 1.1.1 toàn cơ thể 1.1.2 họ hàng/bạn bè/người đi theo [ 身内 ] n toàn cơ thể họ hàng/bạn bè/người... -
みうしなう
[ 見失う ] v5u thất lạc/lạc mất/không nhìn thấy -
みうり
Mục lục 1 [ 身売り ] 1.1 n 1.1.1 bán thân 1.1.2 bán mình [ 身売り ] n bán thân bán mình -
みさお
Mục lục 1 [ 操 ] 1.1 n 1.1.1 trinh tiết 1.1.2 sự bền lòng/niềm tin 1.1.3 danh dự [ 操 ] n trinh tiết 操を守る :giữ trinh... -
みさき
[ 岬 ] n mũi đất -
みささぎ
[ 陵 ] n lăng mộ hoàng đế -
みかた
Mục lục 1 [ 見方 ] 1.1 n 1.1.1 cách nhìn/cách quan sát/quan điểm 2 [ 味方 ] 2.1 n 2.1.1 bạn/người đồng minh/người ủng hộ... -
みかぎる
[ 見限る ] v5r bỏ đi/bỏ sót/bỏ rơi/từ bỏ/đoạn tuyệt 友達に見限られる: bị bạn bè bỏ rơi -
みかくにんしんようじょう
Kinh tế [ 未確認信用状 ] thư tín dụng không xác nhận [unconfirmed letter of credit/unconfirmed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかづき
Mục lục 1 [ 三日月 ] 1.1 / TAM NHẬT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 trăng non [ 三日月 ] / TAM NHẬT NGUYỆT / n trăng non 私たちは、月見の会のために三日月形のクッキーを焼く :Chúng... -
みかづきがた
[ 三日月型 ] n hình bán nguyệt -
みかえす
Mục lục 1 [ 見返す ] 1.1 v5s 1.1.1 xác nhận lại/xem lại/đánh giá lại 1.1.2 quay lại nhìn/ngoái lại nhìn/nhìn trở lại [ 見返す... -
みかえりたんぽ
Kinh tế [ 見返り担保 ] bảo đảm bổ sung [collateral security] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかえりたんぽかし
Kinh tế [ 見返り担保貸し ] tiền vay có bảo đảm [loan on collateral] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みかえりのたんぽ
[ 見返りの担保 ] v5s bảo đảm bổ xung -
みかしめ
Kỹ thuật [ 未かしめ ] chưa bịt kín -
みかけ
[ 見掛け ] n vẻ bề ngoài/bề ngoài -
みかけひじゅう
Kỹ thuật [ 見掛け比重 ] tỷ trọng bề ngoài [apparent specific gravity] Category : cao su [ゴム]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.