- Từ điển Nhật - Việt
みつゆさけ
Xem thêm các từ khác
-
みつゆかんしてい
Kinh tế [ 密輸監視艇 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆかんしかん
Kinh tế [ 密輸監視官 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆせん
Kinh tế [ 密輸船 ] thuyền buôn lậu [smuggler (ship)] -
みつゆする
Mục lục 1 [ 密輸する ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.2 vs 1.2.1 nhập lậu [ 密輸する ] n lậu vs nhập lậu -
みつ葉
[ みつは ] n cần -
みてみる
[ 見てみる ] uk thử xem -
みてい
Mục lục 1 [ 未定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chưa được quyết định 1.2 n 1.2.1 sự chưa được quyết định [ 未定 ] adj-na chưa được... -
みていぎ
Tin học [ 未定義 ] không xác định [undefined] -
みていぎち
Tin học [ 未定義値 ] giá trị không xác định [undefined value] -
みていぎのどうさ
Tin học [ 未定義の動作 ] hoạt động không xác định [undefined behavior/unspecified behavior] -
みとおし
[ 見通し ] n sự suy đoán/suy luận/đoán -
みとおす
Mục lục 1 [ 見通す ] 1.1 / KIẾN THÔNG / 1.2 v5s 1.2.1 suy đoán/suy luận/đoán 1.2.2 nhìn thấu/nhìn thấu suốt 2 Kinh tế 2.1 [ 見通す... -
みとどける
[ 見届ける ] v1 nhìn thấy/nhìn đúng/trông thấy/xác nhận 彼の功績を ~: xác nhận công trạng của anh ta -
みとうろくアクセス
Tin học [ 未登録アクセス ] truy cập không đăng ký [non-registered access] -
みとりず
Mục lục 1 [ 見取り図 ] 1.1 n 1.1.1 đồ hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 見取り図 ] 2.1.1 bản sơ đồ bố trí [lay out] [ 見取り図 ] n... -
みとりつけ
Kỹ thuật [ 未取付け ] chưa gắn -
みとめ
[ 認め ] n sự thừa nhận/sự coi trọng -
みとめいん
[ 認め印 ] n con dấu (thay cho chữ ký) -
みとめる
Mục lục 1 [ 認める ] 1.1 / NHẬN / 1.2 vt 1.2.1 thừa nhận/chứng nhận/công nhận/nhận 1.2.2 nhận thấy 1.2.3 đồng ý/cho phép/chấp... -
みとれる
[ 見惚れる ] v1 nhìn ngắm say sưa/nhìn say đắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.