- Từ điển Nhật - Việt
みとめいん
Xem thêm các từ khác
-
みとめる
Mục lục 1 [ 認める ] 1.1 / NHẬN / 1.2 vt 1.2.1 thừa nhận/chứng nhận/công nhận/nhận 1.2.2 nhận thấy 1.2.3 đồng ý/cho phép/chấp... -
みとれる
[ 見惚れる ] v1 nhìn ngắm say sưa/nhìn say đắm -
みどころ
Mục lục 1 [ 見所 ] 1.1 n 1.1.1 triển vọng/tiền đồ 1.1.2 chỗ hay/điểm hay [ 見所 ] n triển vọng/tiền đồ ~ のある若者: người... -
みどり
Mục lục 1 [ 緑 ] 1.1 n 1.1.1 xanh 1.1.2 màu xanh lá cây [ 緑 ] n xanh màu xanh lá cây -
みどりいろ
Mục lục 1 [ 緑色 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh 2 [ 緑色 ] 2.1 / LỤC SẮC / 2.2 n 2.2.1 màu xanh lá cây 2.3 adj-na 2.3.1 xanh lá cây [ 緑色... -
みな
Mục lục 1 [ 皆 ] 1.1 n 1.1.1 hết thảy 1.2 n, adv 1.2.1 tất cả mọi người [ 皆 ] n hết thảy n, adv tất cả mọi người -
みなおす
[ 見直す ] v5s nhìn lại/xem lại/đánh giá lại -
みなと
Mục lục 1 [ 港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港 ] 2.1.1 cảng [harbour/port] [ 港 ] n cảng Kinh tế [ 港 ] cảng [harbour/port] Category... -
みなとつとむきょく
Kỹ thuật [ 港務局 ] cảng vụ -
みなとで
[ 港で ] n tại cảng -
みなとのしゅうふく
Kỹ thuật [ 港の修復 ] sửa chữa cảng -
みなとのかくちょう
Kỹ thuật [ 港の拡張 ] mở rộng cảng -
みなとのかんしゅう
Kinh tế [ 港の慣習 ] tập quán cảng [custom of the port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みなとまち
[ 港町 ] n phố cảng -
みなとをでる
Mục lục 1 [ 港を出る ] 1.1 n 1.1.1 rời bến 1.1.2 ra khơi [ 港を出る ] n rời bến ra khơi -
みなみ
Mục lục 1 [ 南 ] 1.1 n 1.1.1 nam 2 [ 南 ] 2.1 / NAM / 2.2 n 2.2.1 phía Nam/phương Nam [ 南 ] n nam [ 南 ] / NAM / n phía Nam/phương Nam 太陽が天の赤道を南から北に通過する点 :Điểm... -
みなみぐち
[ 南口 ] n đường về phương Nam 駅の南口から出る :Rời khỏi cửa phía nam của nhà ga -
みなみはんきゅう
Mục lục 1 [ 南半球 ] 1.1 / NAM BÁN CẦU / 1.2 n 1.2.1 nam địa cầu [ 南半球 ] / NAM BÁN CẦU / n nam địa cầu 北半球と南半球の違い :Sự... -
みなみかぜ
[ 南風 ] n gió nam -
みなみからきたまで
[ 南から北まで ] n suốt từ Bắc đến Nam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.