- Từ điển Nhật - Việt
みみざわりになる
Xem thêm các từ khác
-
みみあか
Mục lục 1 [ 耳垢 ] 1.1 / NHĨ CẤU / 1.2 n 1.2.1 ráy tai 1.2.2 cứt ráy [ 耳垢 ] / NHĨ CẤU / n ráy tai 耳垢を分泌する :Tiết... -
みみうちする
Mục lục 1 [ 耳うちする ] 1.1 n 1.1.1 thì thào 1.1.2 rù rì [ 耳うちする ] n thì thào rù rì -
みみわ
[ 耳環 ] n vành tai -
みみより
Mục lục 1 [ 耳寄り ] 1.1 adj-na 1.1.1 đáng nghe 1.2 n 1.2.1 việc làm cho người ta thích nghe [ 耳寄り ] adj-na đáng nghe 耳寄りな話があるんだ :Có... -
みみをたのしませる
Mục lục 1 [ 耳を楽しませる ] 1.1 n 1.1.1 vui tai 1.1.2 dễ nghe [ 耳を楽しませる ] n vui tai dễ nghe -
みみをそばたてる
[ 耳をそば立てる ] n vểnh tai -
みみをそうじする
[ 耳を掃除する ] n ngoái tai -
みみをがーんとさせる
[ 耳をガーンとさせる ] n chát tai -
みみをガーンをさせる
n điếc óc -
みみもと
[ 耳元 ] n bên tai 耳元でささやく: thì thầm bên tai -
みがきしあげ
Kỹ thuật [ みがき仕上げ ] đánh bóng [polishing] -
みがきあげる
[ 磨き上げる ] v1 đánh bóng/làm cho láng bóng -
みがきこ
Mục lục 1 [ 磨き粉 ] 1.1 v1 1.1.1 bột chùi 2 [ 磨粉 ] 2.1 n 2.1.1 bột đánh bóng [ 磨き粉 ] v1 bột chùi [ 磨粉 ] n bột đánh... -
みがき仕上げ
Kỹ thuật [ みがきしあげ ] đánh bóng [polishing] -
みがきをかける
[ 磨きをかける ] vs trau chuốt -
みがく
Mục lục 1 [ 磨く ] 1.1 v5k 1.1.1 xát 1.1.2 trau chuốt/cải thiện/gọt giũa 1.1.3 đánh/chải 1.1.4 đánh bóng/làm sáng bóng/mài bóng/mài... -
みぜん
[ 未然 ] n trước khi việc gì đó xảy ra/cái trước đó Thường dùng theo cụm -
みがら
[ 身柄 ] n một người/một con người 誘拐犯は、少年の身柄とひきかえに高額の身代金を要求した :Bọn bắt cóc... -
みがらこうそく
[ 身柄拘束 ] n bị cầm tù -
みがる
Mục lục 1 [ 身軽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ nhàng/nhẹ/thảnh thơi/nhanh nhẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ nhàng/sự nhẹ/sự thảnh thơi/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.