- Từ điển Nhật - Việt
みんしゅ
Xem thêm các từ khác
-
みんしゅきょうわこく
Mục lục 1 [ 民主共和国 ] 1.1 n 1.1.1 nước dân chủ cộng hòa 1.1.2 nước cộng hòa dân chủ [ 民主共和国 ] n nước dân chủ... -
みんしゅく
[ 民宿 ] n nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê/nhà trọ tư nhân -
みんしゅてき
[ 民主的 ] adj-na tính dân chủ -
みんしゅとう
Mục lục 1 [ 民主党 ] 1.1 / DÂN CHỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng dân chủ [ 民主党 ] / DÂN CHỦ ĐẢNG / n đảng dân chủ -
みんしゅとうぜんこくいいんかい
Mục lục 1 [ 民主党全国委員会 ] 1.1 / DÂN CHỦ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban Quốc gia Dân chủ [ 民主党全国委員会... -
みんしゅじんみんきょうわこく
[ 民主人民共和国 ] n nước cộng hòa dân chủ nhân dân -
みんしゅしゃかいとう
Mục lục 1 [ 民主社会党 ] 1.1 n 1.1.1 đảng xã hội dân chủ 1.1.2 đảng xã hội chủ nghĩa [ 民主社会党 ] n đảng xã hội... -
みんしゅしゅぎ
[ 民主主義 ] n chủ nghĩa dân chủ -
みんしゅしゅぎどうめい
[ 民主主義同盟 ] n Liên minh Dân chủ -
みんしゅしゅうぎ
[ 民主祝儀 ] n chủ nghĩa dân chủ -
みんしゅこく
Mục lục 1 [ 民主国 ] 1.1 / DÂN CHỦ QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước dân chủ [ 民主国 ] / DÂN CHỦ QUỐC / n nước dân chủ -
みんしゅう
[ 民衆 ] n dân chúng -
みんしゅうをだます
[ 民衆を騙す ] n mỵ dân -
みんけん
[ 民権 ] n dân quyền -
みんげい
[ 民芸 ] n thủ công mỹ nghệ dân tộc -
みんかん
Mục lục 1 [ 民間 ] 1.1 n 1.1.1 thường dân/sự tư nhân/sự thuộc về dân/sự không chính thức 1.1.2 dân gian 1.2 adj-no 1.2.1 thuộc... -
みんかんの
[ 民間の ] adj-no dân lập -
みんかんぼうえき
Mục lục 1 [ 民間貿易 ] 1.1 adj-no 1.1.1 buôn bán tư nhân 1.1.2 buôn bán dân gian 2 Kinh tế 2.1 [ 民間貿易 ] 2.1.1 buôn bán dân... -
みんかんしほん
Kinh tế [ 民間資本 ] tư bản tư nhân [private capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みんせい
[ 民生 ] n dân sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.