- Từ điển Nhật - Việt
むがくめんかぶ
Kinh tế
[ 無額面株 ]
cổ phiếu không ghi giá trị danh nghĩa [Stock with non-par value]
- Explanation: 株券に券面額の記載されていない株式。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むがい
Mục lục 1 [ 無害 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô hại 1.2 adj-na 1.2.1 vô hại [ 無害 ] n sự vô hại adj-na vô hại -
むえき
Mục lục 1 [ 無益 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích [ 無益 ] n sự vô ích adj-na vô ích -
むえきな
Mục lục 1 [ 無益な ] 1.1 adj-na 1.1.1 uổng 1.1.2 hão huyền 1.1.3 hão [ 無益な ] adj-na uổng hão huyền hão -
むえん
Mục lục 1 [ 無縁 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có quan hệ/không có người thân/không có sự liên quan 1.2 n 1.2.1 sự không có quan hệ/sự... -
むえんたん
Mục lục 1 [ 無煙炭 ] 1.1 adj-na 1.1.1 than luyện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 無煙炭 ] 2.1.1 than anthracite [anthracite] 2.2 [ 無煙炭 ] 2.2.1 Than... -
むえんざんめいれい
Tin học [ 無演算命令 ] lệnh không thực hiện [no operation instruction/no op] -
むえんりょな
[ 無遠慮な ] n láo xược -
むじ
Mục lục 1 [ 無地 ] 1.1 n 1.1.1 sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) 1.2 n 1.2.1 trơn một màu [ 無地 ] n sự trơn (không có... -
むじつ
[ 無実 ] n sự vô tội -
むじゃき
Mục lục 1 [ 無邪気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngây thơ/trong trắng/suy nghĩ đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự ngây thơ/sự trong trắng [ 無邪気... -
むじん
Mục lục 1 [ 無人 ] 1.1 / VÔ NHÂN / 1.2 adj-na 1.2.1 thiếu sự giúp đỡ 1.2.2 không có người/bỏ không 1.3 n 1.3.1 sự không có... -
むじんたんまつ
Tin học [ 無人端末 ] thiết bị đầu cuối tự động [unmanned, automated terminal] -
むじんぞう
Mục lục 1 [ 無尽蔵 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không bao giờ hết/cung cấp vô hạn 1.2 n 1.2.1 sự không bao giờ hêt/sự cung cấp vô hạn... -
むじんとう
[ 無人島 ] n hòn đảo không người/đảo hoang -
むじんはんそうしゃ
Kỹ thuật [ 無人搬送車 ] xe vận chuyển không người lái [automatic guided vehicle] -
むじんモード
Tin học [ 無人モード ] chế độ tự động/chế độ không người điều khiển/chế độ tự vận hành [non-operator mode] -
むじょう
Mục lục 1 [ 無常 ] 1.1 n 1.1.1 vô thường 2 [ 無情 ] 2.1 n 2.1.1 sự vô tình 2.2 adj-na 2.2.1 vô tình [ 無常 ] n vô thường [ 無情... -
むじょうな
Mục lục 1 [ 無情な ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp dạ(hẹp lòng) 1.1.2 hẹp bụng [ 無情な ] adj-na hẹp dạ(hẹp lòng) hẹp bụng -
むじょうのかげろう
[ 無常のかげろう ] n phù du -
むじょうけん
Mục lục 1 [ 無条件 ] 1.1 n 1.1.1 vô điều kiện 1.1.2 sự vô điều kiện [ 無条件 ] n vô điều kiện sự vô điều kiện 無条件の降伏:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.