- Từ điển Nhật - Việt
むけいぶつ
Xem thêm các từ khác
-
むけいしさん
Kinh tế [ 無形資産 ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政] -
むけいこうもく
Mục lục 1 [ 無形項目 ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1 [ 無形項目... -
むけいゆにゅう
Kinh tế [ 無形輸入 ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むける
Mục lục 1 [ 向ける ] 1.1 v1 1.1.1 chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía 2 [ 剥ける ] 2.1 v1 2.1.1 bóc/gọt/lột [ 向ける ] v1... -
むげん
Mục lục 1 [ 夢幻 ] 1.1 / MỘNG ẢO / 1.2 n 1.2.1 sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng 2 [ 無限 ] 2.1 n 2.1.1 vô định 2.1.2 vô... -
むげんきゅうすう
Tin học [ 無限級数 ] chuỗi vô hạn/cấp số vô hạn [infinite series] -
むげんそく
[ 無原則 ] n vô nguyên tắc -
むげんだい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 無限大 ] 1.1.1 vô cực [infinity] 2 Tin học 2.1 [ 無限大 ] 2.1.1 tính vô hạn [infinity] Kỹ thuật [ 無限大... -
むげんてい
[ 無限定 ] adj-na vô hạn định -
むげんに
Kỹ thuật [ 無限に ] một cách vô hạn [ad inf.] Category : toán học [数学] -
むげんの
Mục lục 1 [ 無限の ] 1.1 adj-na 1.1.1 khôn xiết 1.1.2 bao la [ 無限の ] adj-na khôn xiết bao la -
むげんしゅうごう
Kỹ thuật [ 無限集合 ] tập vô hạn [infinite set] Category : toán học [数学] -
むげんげき
Mục lục 1 [ 無言劇 ] 1.1 / VÔ NGÔN KỊCH / 1.2 n 1.2.1 kịch câm [ 無言劇 ] / VÔ NGÔN KỊCH / n kịch câm -
むげんせきにん
Kinh tế [ 無限責任 ] trách nhiệm vô hạn [unlimited liability] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むげんせきにんくみあい
Kinh tế [ 無限責任組合 ] hội buôn hợp danh vô hạn [unlimited partnership] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むげんせきにんがいしゃ
Kinh tế [ 無限責任会社 ] công ty trách nhiệm vô hạn [unlimited (liability) company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むげんループ
Tin học [ 無限ループ ] vòng lặp vô hạn [infinite loop/closed loop] -
むこ
[ 婿 ] n con rể -
むこえらび
[ 婿選び ] n sự kén rể -
むこしょうふなにしょうけん
Kinh tế [ 無故障船荷証券 ] vận đơn hoàn hảo [clean bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.