- Từ điển Nhật - Việt
むこえらび
Xem thêm các từ khác
-
むこしょうふなにしょうけん
Kinh tế [ 無故障船荷証券 ] vận đơn hoàn hảo [clean bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むこしょうふなにしょうけんにゅうしゅようほしょうじょう
Kinh tế [ 無故障船荷証券入手用補償状 ] thư bảo đảm để lấy vận đơn hoàn hảo [indemnity for clean bill of lading] Category... -
むこう
Mục lục 1 [ 向こう ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/phía đối diện 1.1.2 phía bên kia/mặt bên kia/cạnh bên kia 2 [ 無効 ] 2.1 n 2.1.1... -
むこうにする
Tin học [ 無効にする ] vô hiệu hoá/làm mất khả năng hoạt động [to disable/to override] Explanation : Tạm đình chỉ một thiết... -
むこうがわ
[ 向こう側 ] n phía bên kia/mặt bên kia -
むこうけいやく(ぜったいてき~)
Kinh tế [ 無効契約(絶対的~) ] hợp đồng vô hiệu tuyệt đối [void contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むこうビット
Tin học [ 無効ビット ] bít không hợp lệ [invalid bit] -
むこうフレーム
Tin học [ 無効フレーム ] khung không hợp lệ [invalid frame] -
むこうキーじょうけん
Tin học [ 無効キー条件 ] điều kiện phím không hợp lệ [invalid key condition] -
むこうPPDU
Tin học [ 無効PPDU ] PPDU không hợp lệ [invalid PPDU] -
むこうSPDU
Tin học [ 無効SPDU ] SPDU không hợp lệ [invalid SPDU] -
むこうTPDU
Tin học [ 無効TPDU ] TPDU không hợp lệ [invalid TPDU] -
むこようし
[ 婿養子 ] n con nuôi/dưỡng tử -
むごん
[ 無言 ] n sự im lặng/sự không có lời -
むい
Mục lục 1 [ 無為 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô vi 1.2 adj-na 1.2.1 vô vi [ 無為 ] n sự vô vi adj-na vô vi -
むいに
[ 無為に ] adj-na tiêu dao -
むいにぶらつく
[ 無為にぶらつく ] adj-na lông nhông -
むいみ
Mục lục 1 [ 無意味 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô nghĩa/sự không có ý nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 vô ý vị/vô nghĩa/không có ý nghĩa [ 無意味... -
むいみな
[ 無意味な ] adj-na vẩn vơ -
むいしき
Mục lục 1 [ 無意識 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 bất tỉnh 1.2 n 1.2.1 sự vô ý thức 1.3 adj-na 1.3.1 vô ý thức [ 無意識 ] adv, uk bất tỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.