- Từ điển Nhật - Việt
むこようし
Xem thêm các từ khác
-
むごん
[ 無言 ] n sự im lặng/sự không có lời -
むい
Mục lục 1 [ 無為 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô vi 1.2 adj-na 1.2.1 vô vi [ 無為 ] n sự vô vi adj-na vô vi -
むいに
[ 無為に ] adj-na tiêu dao -
むいにぶらつく
[ 無為にぶらつく ] adj-na lông nhông -
むいみ
Mục lục 1 [ 無意味 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô nghĩa/sự không có ý nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 vô ý vị/vô nghĩa/không có ý nghĩa [ 無意味... -
むいみな
[ 無意味な ] adj-na vẩn vơ -
むいしき
Mục lục 1 [ 無意識 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 bất tỉnh 1.2 n 1.2.1 sự vô ý thức 1.3 adj-na 1.3.1 vô ý thức [ 無意識 ] adv, uk bất tỉnh... -
むいか
[ 六日 ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần -
むさくい
Kỹ thuật [ 無作為 ] ngẫu nhiên [random] -
むさくいちゅうしゅつほう
Kinh tế [ 無作為抽出法 ] việc chọn mẫu ngẫu nhiên [random sampling (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
むさぼる
Mục lục 1 [ 貪る ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn 1.3 v1 1.3.1 ham [ 貪る ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn... -
むさいのう
[ 無才能 ] n bất tài -
むさいしょく
Kỹ thuật [ 無彩色 ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố. -
むさんそせいたいしゃいきち
[ 無酸素性代謝閾値 ] n Ngưỡng kỵ khí -
むさんつうしんしょ
[ 霧散通信所 ] n đài vô tuyến điện -
むさんかいきゅう
Mục lục 1 [ 無産階級 ] 1.1 n 1.1.1 vô sản 1.1.2 giai cấp vô sản [ 無産階級 ] n vô sản giai cấp vô sản -
むかつく
Mục lục 1 v5k 1.1 cảm thấy khó chịu/cảm thấy tức rối/nôn nao/cảm thấy buồn nôn 2 v5k 2.1 nôn ọe 3 v5k 3.1 ói v5k cảm thấy... -
むかつくような
sl thật kinh tởm/thật ghê tởm 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた: cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật... -
むかえ
[ 迎え ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay -
むかえにいく
[ 迎えに行く ] n ra đón
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.