- Từ điển Nhật - Việt
むさぼる
Mục lục |
[ 貪る ]
n
tham
v5r
thèm thuồng/thèm muốn
- (人)の唇をむさぼる: hôn điên cuồng
- 不当な利益をむさぼる: thèm muốn những lợi ích bất hợp pháp
v1
ham
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むさいのう
[ 無才能 ] n bất tài -
むさいしょく
Kỹ thuật [ 無彩色 ] màu trong [achromatic color] Category : sơn [塗装] Explanation : Loại màu không sắc tố. -
むさんそせいたいしゃいきち
[ 無酸素性代謝閾値 ] n Ngưỡng kỵ khí -
むさんつうしんしょ
[ 霧散通信所 ] n đài vô tuyến điện -
むさんかいきゅう
Mục lục 1 [ 無産階級 ] 1.1 n 1.1.1 vô sản 1.1.2 giai cấp vô sản [ 無産階級 ] n vô sản giai cấp vô sản -
むかつく
Mục lục 1 v5k 1.1 cảm thấy khó chịu/cảm thấy tức rối/nôn nao/cảm thấy buồn nôn 2 v5k 2.1 nôn ọe 3 v5k 3.1 ói v5k cảm thấy... -
むかつくような
sl thật kinh tởm/thật ghê tởm 汚れた冷蔵庫は、むかつくようなにおいを発していた: cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật... -
むかえ
[ 迎え ] n việc tiếp đón/người tiếp đón 空港へ客を~に行く: đi đón khách ở sân bay -
むかえにいく
[ 迎えに行く ] n ra đón -
むかえうつ
[ 迎え撃つ ] v5t đón đánh -
むかえかど
Kỹ thuật [ 迎え角 ] góc tiến [angle of attack] Category : gia công [加工] -
むかえる
Mục lục 1 [ 迎える ] 1.1 n 1.1.1 rước 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 nghinh đón 1.1.4 nghinh 1.1.5 nghênh tiếp 1.2 v1 1.2.1 tiếp đón/đón... -
むかし
Mục lục 1 [ 昔 ] 1.1 vs 1.1.1 khi xưa 1.1.2 hồi xưa 1.1.3 đời xưa 1.1.4 cổ 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 ngày xưa 1.3 n-adv, n-t, adj-no... -
むかしのこと
[ 昔の事 ] n việc cũ 昔の事件を繰り返し論議する :Tranh luận về những vấn đề cũ -
むかしのように
[ 昔のように ] n-adv, n-t, adj-no như xưa -
むかしばなし
[ 昔話 ] n chuyện dân gian/truyện cổ tích/truyền thuyết ふたりの友人が、つまらない昔話を何時間もしていた :Hai... -
むかしから
[ 昔から ] n-adv, n-t, adj-no từ xưa đến nay -
むかしむかし
Mục lục 1 [ 昔昔 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày xửa ngày xưa 2 [ 昔々 ] 2.1 n-t 2.1.1 ngày xửa ngày xưa [ 昔昔 ] n-t ngày xửa ngày xưa [... -
むかいとう
Kinh tế [ 無回答 ] không phản ứng [non-response (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
むかいとうごさ
Kinh tế [ 無回答誤差 ] lỗi không được phản hồi [nonresponse error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.