- Từ điển Nhật - Việt
むしんろん
Xem thêm các từ khác
-
むしょく
Mục lục 1 [ 無職 ] 1.1 n 1.1.1 sự không có việc làm 2 [ 無色 ] 2.1 n 2.1.1 vô sắc/không màu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 無色 ] 3.1.1 sự... -
むしょうに
[ 無性に ] adv quá đáng/quá chừng/rất nhiều -
むしょうみほん
Kinh tế [ 無償見本 ] mẫu biếu [sample without value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むしょうけいやく
Mục lục 1 [ 無償契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng không đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ 無償契約 ] 2.1.1 hợp đồng không đền bù [naked... -
むしょうかんうらがき
Kinh tế [ 無償還裏書 ] ký hậu miễn truy đòi [endorsement without recourse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むしゅうきうんどう
Kỹ thuật [ 無周期運動 ] sự chuyển động không theo chu kỳ [aperiodic motion] -
むしゅうきょう
[ 無宗教 ] n vô thần -
むけ
Mục lục 1 [ 向け ] 1.1 n-suf 1.1.1 dành cho/thích hợp với (đối tượng, địa điểm) 2 Tin học 2.1 [ 向け ] 2.1.1 nhằm mục đích... -
むけつの
[ 無欠の ] n lành lặn -
むけい
Mục lục 1 [ 無形 ] 1.1 n 1.1.1 vô hình 1.1.2 sự vô hình [ 無形 ] n vô hình sự vô hình -
むけいぶつ
[ 無形物 ] n vật vô hình -
むけいしさん
Kinh tế [ 無形資産 ] các tài sản cố định vô hình [intangible fixed assets] Category : Tài chính [財政] -
むけいこうもく
Mục lục 1 [ 無形項目 ] 1.1 n 1.1.1 hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) 1.1.2 giấy chứng nhận vô trùng 2 Kinh tế 2.1 [ 無形項目... -
むけいゆにゅう
Kinh tế [ 無形輸入 ] nhập khẩu vô hình [invisible import] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むける
Mục lục 1 [ 向ける ] 1.1 v1 1.1.1 chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía 2 [ 剥ける ] 2.1 v1 2.1.1 bóc/gọt/lột [ 向ける ] v1... -
むげん
Mục lục 1 [ 夢幻 ] 1.1 / MỘNG ẢO / 1.2 n 1.2.1 sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng 2 [ 無限 ] 2.1 n 2.1.1 vô định 2.1.2 vô... -
むげんきゅうすう
Tin học [ 無限級数 ] chuỗi vô hạn/cấp số vô hạn [infinite series] -
むげんそく
[ 無原則 ] n vô nguyên tắc -
むげんだい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 無限大 ] 1.1.1 vô cực [infinity] 2 Tin học 2.1 [ 無限大 ] 2.1.1 tính vô hạn [infinity] Kỹ thuật [ 無限大... -
むげんてい
[ 無限定 ] adj-na vô hạn định
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.