- Từ điển Nhật - Việt
むすめのおっと
Mục lục |
[ 娘の夫 ]
n, hum
tế tử
em rể
chàng rể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
むすめざかり
[ 娘盛り ] n tuổi thanh xuân/thời thiếu nữ/tuổi dậy thì -
むすめごころ
[ 娘心 ] n trái tim con gái/tâm hồn người con gái -
むすめむこ
[ 娘婿 ] n con gái nuôi -
むり
Mục lục 1 [ 無理 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô lý 1.1.2 sự quá sức/sự quá khả năng 1.1.3 phi lý 1.2 adj-na 1.2.1 quá sức/quá khả năng... -
むりにひらく
[ 無理に開く ] vs bạnh -
むりにけっこんをしいる
[ 無理に結婚を強いる ] vs ép duyên -
むりすう
Kỹ thuật [ 無理数 ] số vô tỷ [irrational number] Category : toán học [数学] -
むりする
[ 無理する ] vs bị quá sức -
むりわらわせる
[ 無理笑わせる ] n gượng cười -
むりやり
Mục lục 1 [ 無理やり ] 1.1 adv 1.1.1 một cách cưỡng chế/một cách bắt buộc/miễn cưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cưỡng chế/sự bắt... -
むりょく
Mục lục 1 [ 無力 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không có lực/không có sự giúp đỡ/không đủ năng lực 1.2 n 1.2.1 sự không có lực/sự... -
むりょくかする
[ 無力化する ] n rã rời -
むりょう
Mục lục 1 [ 無料 ] 1.1 adj-no 1.1.1 miễn phí 1.2 n 1.2.1 sự miễn phí 2 [ 無量 ] 2.1 n 2.1.1 vô lượng [ 無料 ] adj-no miễn phí... -
むりょうみほん
Kinh tế [ 無料見本 ] mẫu miễn thuế [free sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むめい
Mục lục 1 [ 無名 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô danh/sự không ký tên/sự không có tên người sản xuất 1.2 adj-no 1.2.1 vô danh/không ký... -
むめいせんし
[ 無名戦士 ] adj-no chiến sĩ vô danh -
むめんきょなかがいにん
Kinh tế [ 無免許仲買人 ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [coulissier] Category : Sở giao dịch [取引所] -
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ)
[ 無免許仲買人(取引所) ] adj-no môi giới hành lang (sở giao dịch) -
むろ
[ 室 ] n gian phòng -
むろまち
[ 室町 ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.