- Từ điển Nhật - Việt
むろ
Xem thêm các từ khác
-
むろまち
[ 室町 ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga... -
むろん
[ 無論 ] adv đương nhiên 無論です: đương nhiên rồi -
むれ
[ 群れ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn. -
むれる
Mục lục 1 [ 群れる ] 1.1 v1 1.1.1 tụ tập 2 [ 蒸れる ] 2.1 v1 2.1.1 ngột ngạt khó chịu/bức bối 2.1.2 được xông hơi/được... -
むよく
Mục lục 1 [ 無欲 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có dục vọng 1.2 n 1.2.1 sự không có dục vọng 1.3 n 1.3.1 vô ngã [ 無欲 ] adj-na không... -
むよう
Mục lục 1 [ 無用 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không cần thiết 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vô dụng/không cần thiết [ 無用 ] n sự... -
むような
[ 無用な ] adj-na, adj-no uổng -
むやみに
Mục lục 1 [ 無闇に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 một cách vô lý 1.1.2 một cách ngẫu hứng 1.1.3 một cách khinh suất/một cách thiếu thận... -
むら
Mục lục 1 [ 村 ] 1.1 n 1.1.1 xã 1.1.2 thôn xã 1.1.3 làng mạc 1.1.4 làng [ 村 ] n xã thôn xã làng mạc làng 小さい村で生まれた:... -
むらびと
[ 村人 ] n người trong làng 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải là... -
むらがる
Mục lục 1 [ 群がる ] 1.1 v5r 1.1.1 kết thành đàn/ tập hợp lạI 1.2 n 1.2.1 nhan nhản [ 群がる ] v5r kết thành đàn/ tập hợp... -
むらさき
Mục lục 1 [ 紫 ] 1.1 n 1.1.1 tím 1.1.2 tía 1.1.3 màu tím 1.2 n 1.2.1 tương/xì dầu (dùng cho món sushi) [ 紫 ] n tím tía màu tím プラムはたいてい、緑か、紫か、赤のいずれかの色をしている :Quả... -
むらさきいろ
Mục lục 1 [ 紫色 ] 1.1 n 1.1.1 màu tím 1.1.2 màu tía [ 紫色 ] n màu tím 灰青色から青紫色といった感じの色 :Màu xanh... -
むらさきいろになる
[ 紫色になる ] n thâm tím -
むらす
Mục lục 1 [ 蒸らす ] 1.1 v5s 1.1.1 hấp cách thủy 1.1.2 chưng bằng hơi [ 蒸らす ] v5s hấp cách thủy 飯を蒸らす: hấp cơm... -
むるい
[ 無類 ] n vô loại -
傀儡
[ かいらい ] n con rối/hình nộm/bù nhìn ~の手中にある傀儡: con rối trong tay ai 帝国主義者の傀儡: bù nhìn của chủ... -
傀儡政府
[ かいらいせいふ ] n Chính phủ bù nhìn 傀儡政府を樹立する: dựng lên chính phủ bù nhìn -
傀儡政権
[ はいらいせいけん ] n chính phủ bù nhìn -
む。。。
[ 無。。。 ] n vô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.