- Từ điển Nhật - Việt
むちな
Xem thêm các từ khác
-
むちゃ
Mục lục 1 [ 無茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/tràn lan 1.2 n 1.2.1 sự quá mức/sự tràn lan 1.3 n 1.3.1 sự vô lý [ 無茶... -
むちゃくちゃ
Mục lục 1 [ 無茶苦茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lộn xộn/lộn tung/rối bời 1.2 n, uk 1.2.1 sự lộn xộn/sự lộn tung/sự rối bời [... -
むちゅう
Mục lục 1 [ 夢中 ] 1.1 adj-na 1.1.1 say sưa/say mê 1.1.2 đang trong cơn mê 1.2 n 1.2.1 sự đang trong cơn mê 1.3 n 1.3.1 sự say sưa/sự... -
むっつ
Mục lục 1 [ 六 ] 1.1 / LỤC / 1.2 num 1.2.1 số sáu 2 [ 六つ ] 2.1 / LỤC / 2.2 num 2.2.1 sáu [ 六 ] / LỤC / num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có... -
むっつり
Mục lục 1 adv 1.1 âu sầu/ủ rũ 2 adv 2.1 trầm lặng/ít nói adv âu sầu/ủ rũ adv trầm lặng/ít nói -
むっと
Mục lục 1 adv 1.1 bùng lên/xộc lên 2 adv 2.1 hầm hầm/bừng bừng/nổi đóa lên adv bùng lên/xộc lên adv hầm hầm/bừng bừng/nổi... -
むっとするくうき
[ むっとする空気 ] n hầm hơi -
むっとする空気
[ むっとするくうき ] n hầm hơi -
むつうわじ
Tin học [ 無通話時 ] thời gian im lặng [silent time/silence period] -
むてき
[ 霧笛 ] n còi báo hiệu trong sương mù -
むてきの
[ 無敵の ] n, uk vô địch -
むていでんでんげんそうち
Tin học [ 無停電電源装置 ] nguồn cấp điện liên tục-UPS [Uninterruptible Power Supply/UPS] Explanation : Một bộ acquy có thể cung... -
むていねいな
[ 無丁寧な ] n, uk bất lịch sự -
むていけいたんそ
Kỹ thuật [ 無定形炭素 ] các bon vô định hình [morphous carbon] -
むていけいぶっしつ
Kỹ thuật [ 無定形物質 ] vật chất vô định hình [amorphous substance] -
むていけん
[ 無定見 ] n, uk vô nghĩa -
むてんぽはんばい
Kinh tế [ 無店舗販売 ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
むでんかいきんめっき
Kỹ thuật [ 無電解金めっき ] sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating] -
むでんかいどうめっき
Kỹ thuật [ 無電解銅めっき ] sự mạ đồng không điện giải [electroless copper plating] -
むでんかいすずめっき
Kỹ thuật [ 無電解すずめっき ] sự mạ thiếc không điện giải [electroless tin plating]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.