- Từ điển Nhật - Việt
むていけん
Xem thêm các từ khác
-
むてんぽはんばい
Kinh tế [ 無店舗販売 ] việc bán lẻ không thuộc cửa hàng [nonstore retailing (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
むでんかいきんめっき
Kỹ thuật [ 無電解金めっき ] sự mạ vàng không điện giải [electroless gold plating] -
むでんかいどうめっき
Kỹ thuật [ 無電解銅めっき ] sự mạ đồng không điện giải [electroless copper plating] -
むでんかいすずめっき
Kỹ thuật [ 無電解すずめっき ] sự mạ thiếc không điện giải [electroless tin plating] -
むでんかいニッケルめっき
Kỹ thuật [ 無電解ニッケルめっき ] sự mạ nikel không điện giải [electroless nickel plating] -
むでんかいめっき
Kỹ thuật [ 無電解めっき ] sự mạ không điện giải [electroless plating] Explanation : 金属又は非金属表面に金属を化学的に還元析出させる方法。化学めっきともいう。 -
むとどけ
[ 無届け ] n sự không báo trước -
むとどけだんたい
Kinh tế [ 無届団体 ] công ty không đăng ký [unicorporated association] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
むとんちゃくな
Mục lục 1 [ 無頓着な ] 1.1 n 1.1.1 dửng dưng 1.1.2 đểnh đoảng [ 無頓着な ] n dửng dưng đểnh đoảng -
むなぎ
[ 棟木 ] n gỗ làm nóc nhà -
むなしい
[ 空しい ] adj trống rỗng/không có nội dung 日を~く過ごす: sống những ngày tháng trống rỗng -
むなげ
[ 胸毛 ] n lông ngực -
むにゃむにゃ
adv nói lẩm bẩm khó hiểu/nói trong khi ngủ -
むにんしょ
[ 無任所 ] n bộ không bộ -
むにんしょう
[ 無任省 ] n bộ không bộ -
むね
Mục lục 1 [ 胸 ] 1.1 n 1.1.1 ngực 2 [ 旨 ] 2.1 n 2.1.1 ý nghĩa 2.1.2 chỉ thị/ thông báo 2.1.3 chân lý 3 [ 棟 ] 3.1 n 3.1.1 nóc nhà... -
むねにく
[ 胸肉 ] n thịt ức -
むねまわり
Kỹ thuật [ 胸周り ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業] -
むねあげしき
[ 棟上げ式 ] n lễ khởi công -
むねいだく
[ 胸に抱く ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.