Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めたもじ

Tin học

[ メタ文字 ]

ký tự điều khiển/siêu ký tự [metacharacter]
Explanation: Là ký tự được viết trong mã chương trình để giúp thể hiện các ký tự khác. Ví dụ như ký tự .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めきめき

    Mục lục 1 adv 1.1 leng keng/coong coong/choang 2 adv 2.1 vùn vụt/nhanh chóng/rõ rệt/lớn nhanh như thổi adv leng keng/coong coong/choang...
  • めきゃべつ

    [ 芽キャベツ ] n cải Bruxen
  • めく

    suf giống như là/có vẻ như là/như thể là Ghi chú: đi sau danh từ, động từ thể masu
  • めくら

    Mục lục 1 [ 盲 ] 1.1 / MANH / 1.2 n 1.2.1 sự ngu dốt/người ngu dốt 1.2.2 sự mù/người mù 2 Kỹ thuật 2.1 nút bịt đường ống...
  • めくらへび

    [ めくら蛇 ] n rắn trun
  • めくら蛇

    [ めくらへび ] n rắn trun
  • めくる

    [ 捲る ] v5r lật lên/bóc ページを~: lật trang sách
  • めぐまれる

    [ 恵まれる ] v1 được ban cho 資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên 彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được...
  • めぐみをあたえる

    [ 恵みを与える ] v1 ban phúc
  • めぐすり

    [ 目薬 ] n thuốc nhỏ mắt
  • めぐすりをたらす

    [ 目薬をたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt
  • めぐすりをさす

    [ 目薬をさす ] exp nhỏ mắt
  • めぐりあう

    Mục lục 1 [ めぐり合う ] 1.1 n 1.1.1 bắt gặp 2 [ 巡り会う ] 2.1 v5u 2.1.1 tình cờ gặp nhau [ めぐり合う ] n bắt gặp [ 巡り会う...
  • めぐり合う

    [ めぐりあう ] n bắt gặp
  • めぐむ

    [ 恵む ] v5m cứu trợ/ban cho こじきに金を~: cho tiền kẻ ăn mày
  • めそめそ

    adv khóc thổn thức/khóc nức nở
  • めだつ

    [ 目立つ ] v5t nổi lên/nổi bật
  • めだま

    Mục lục 1 [ 目玉 ] 1.1 n 1.1.1 món hàng bán lỗ để kéo khách 1.1.2 cầu mắt/nhãn cầu [ 目玉 ] n món hàng bán lỗ để kéo...
  • めだましょうひん

    [ 目玉商品 ] n món hàng bán lỗ để kéo khách
  • めちゃくちゃ

    Mục lục 1 [ 目茶苦茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé nát/bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top