- Từ điển Nhật - Việt
めんじょ
Xem thêm các từ khác
-
めんじょう
[ 免状 ] n văn bằng/bằng/chứng chỉ/giấy phép 飛行士の免状: bằng lái máy bay あの医者は免状がない: bác sĩ đó hoạt... -
めんじょされる
Kỹ thuật [ 免除される ] miễn áp dụng -
めんじょする
[ 免除する ] n miễn trừ -
めんし
Mục lục 1 [ 綿糸 ] 1.1 n 1.1.1 sợi bông 2 [ 綿糸 ] 2.1 / MIÊN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 vải bông [ 綿糸 ] n sợi bông [ 綿糸 ] / MIÊN... -
めんしょく
[ 免職 ] n sự đuổi việc/sự sa thải/sự miễn chức -
めんしょくする
[ 免職する ] n cách chức -
めんしゅう
[ 免囚 ] n sự ra tù/cựu tù nhân -
めんこをうしなう
[ 面子を失う ] n mất thể diện -
めんかい
[ 面会 ] n cuộc gặp gỡ -
めんかいする
Mục lục 1 [ 面会する ] 1.1 n 1.1.1 hội kiến 1.1.2 gặp gỡ [ 面会する ] n hội kiến gặp gỡ -
めんかいをさける
[ 面会を避ける ] n láng mặt -
めんせき
Mục lục 1 [ 免責 ] 1.1 n 1.1.1 sự miễn trách 2 [ 面積 ] 2.1 n 2.1.1 diện tích 3 Kỹ thuật 3.1 [ 面積 ] 3.1.1 diện tích [Area] [... -
めんせききけん
Kinh tế [ 免責危険 ] rủi ro ngoại lệ [excepted perils] Category : Bảo hiểm [保険] -
めんせききけん(ほけん)
[ 面責危険(保険) ] n rủi ro ngoại lệ -
めんせきぶあい
Kinh tế [ 免責歩合 ] mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... ) [franchise] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
めんせきじょうこう
Mục lục 1 [ 免責条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản miễn trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 免責条項 ] 2.1.1 điều khoản miễn trừ [exemption... -
めんせつ
[ 面接 ] n sự phỏng vấn -
めんせつする
Mục lục 1 [ 面接する ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ 面接する ] n vấn đáp tiếp chuyện thi vấn... -
めんもく
Mục lục 1 [ 面目 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng 1.1.2 bộ mặt [ 面目 ] n khuôn mặt/danh... -
めやに
Mục lục 1 [ 目やに ] 1.1 n 1.1.1 ghèn mắt 1.1.2 ghèn [ 目やに ] n ghèn mắt ghèn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.