Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

めんせききけん

Kinh tế

[ 免責危険 ]

rủi ro ngoại lệ [excepted perils]
Category: Bảo hiểm [保険]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • めんせききけん(ほけん)

    [ 面責危険(保険) ] n rủi ro ngoại lệ
  • めんせきぶあい

    Kinh tế [ 免責歩合 ] mức (được) miễn (bồi thường, phí, cước, thuế... ) [franchise] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • めんせきじょうこう

    Mục lục 1 [ 免責条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản miễn trừ 2 Kinh tế 2.1 [ 免責条項 ] 2.1.1 điều khoản miễn trừ [exemption...
  • めんせつ

    [ 面接 ] n sự phỏng vấn
  • めんせつする

    Mục lục 1 [ 面接する ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ 面接する ] n vấn đáp tiếp chuyện thi vấn...
  • めんもく

    Mục lục 1 [ 面目 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng 1.1.2 bộ mặt [ 面目 ] n khuôn mặt/danh...
  • めやに

    Mục lục 1 [ 目やに ] 1.1 n 1.1.1 ghèn mắt 1.1.2 ghèn [ 目やに ] n ghèn mắt ghèn
  • めやす

    Mục lục 1 [ 目安 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 mục tiêu/mục đích [ 目安 ] n tiêu chuẩn mục tiêu/mục đích 目安を高い所に置く:...
  • めらめら

    adv loé lửa/bùng lên/bật lên
  • そば Bên Cạnh かたえ Đối diện, một bộ phận, một nữa そい Bên Cạnh
  • ろくおんする

    Kỹ thuật [ 録音する ] Ghi âm
  • ろくおんテープ

    [ 録音テープ ] n băng ghi âm 録音テープをそのまま起こした写し :Có thể sao chép lại nguyên nội dung một cuộn băng...
  • ろくでなし

    n thằng đểu
  • ろくに

    [ 碌に ] adv, uk kha khá/tươm tất ろくに考えもしないで: chẳng có một chút suy nghĩ nào Lưu ý: thường đi với dạng câu...
  • ろくまく

    [ 肋膜 ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi
  • ろくが

    Mục lục 1 [ 録画 ] 1.1 n 1.1.1 băng video/ sự ghi hình 2 [ 録画する ] 2.1 vs 2.1.1 ghi băng video [ 録画 ] n băng video/ sự ghi hình...
  • ろくがつ

    [ 六月 ] num tháng sáu
  • ろくしょう

    Mục lục 1 [ 緑青 ] 1.1 / LỤC THANH / 1.2 n 1.2.1 màu xanh gỉ đồng [ 緑青 ] / LỤC THANH / n màu xanh gỉ đồng
  • ろくめんたい

    [ 六面体 ] n lục lăng
  • ろっくふぇらーざいだん

    Kinh tế [ ロックフェラー財団 ] quỹ tài trợ Rockefeller [Rockefeller Foundation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top