- Từ điển Nhật - Việt
ろくでなし
Xem thêm các từ khác
-
ろくに
[ 碌に ] adv, uk kha khá/tươm tất ろくに考えもしないで: chẳng có một chút suy nghĩ nào Lưu ý: thường đi với dạng câu... -
ろくまく
[ 肋膜 ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi -
ろくが
Mục lục 1 [ 録画 ] 1.1 n 1.1.1 băng video/ sự ghi hình 2 [ 録画する ] 2.1 vs 2.1.1 ghi băng video [ 録画 ] n băng video/ sự ghi hình... -
ろくがつ
[ 六月 ] num tháng sáu -
ろくしょう
Mục lục 1 [ 緑青 ] 1.1 / LỤC THANH / 1.2 n 1.2.1 màu xanh gỉ đồng [ 緑青 ] / LỤC THANH / n màu xanh gỉ đồng -
ろくめんたい
[ 六面体 ] n lục lăng -
ろっくふぇらーざいだん
Kinh tế [ ロックフェラー財団 ] quỹ tài trợ Rockefeller [Rockefeller Foundation] -
ろっくあうときのう
Tin học [ ロックアウト機能 ] tiện ích khóa tài nguyên [lock-out facility] -
ろっこつ
[ 肋骨 ] n xương sườn -
ろっかく
[ 六角 ] num lục giác -
ろっかくけい
Kỹ thuật [ 六角形 ] hình lục giác [hexagon] -
ろっかくあなつきボルト
Kỹ thuật [ 六角穴付ボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw] -
ろてい
[ 露呈 ] n sự vạch trần/sự phơi bày 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した :Giá cổ phiếu trên... -
ろてん
Mục lục 1 [ 露天 ] 1.1 n 1.1.1 lộ thiên 2 [ 露店 ] 2.1 n 2.1.1 điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng [ 露天 ] n lộ thiên [ 露店... -
ろないろうづけ
Kỹ thuật [ 炉内鑞付け ] hàn vẩy trong lò [furnace brazing] -
ろのひをたもつ
[ 炉の火を保つ ] n đun bếp -
ろはき
Tin học [ ろ波器 ] bộ lọc [filter (as in water filter)] Explanation : Ví dụ như là bộ lọc nước. -
ろじ
Mục lục 1 [ 路地 ] 1.1 n 1.1.1 ngõ hẻm 1.1.2 hẻm 1.1.3 đường đi/lối đi/đường nhỏ/đường hẻm [ 路地 ] n ngõ hẻm hẻm... -
ろじあごのぶん
[ ロジア語の文 ] n bản nga văn -
ろじすていっくせんりゃく
Kinh tế [ ロジステイック戦略 ] chiến lược lưu thông hàng hoá [Logistic Strategy] Explanation : 兵站の戦略の意味。企業では生産から消費にいたる物の流れを合理的に行うため、軍の考え方を応用し、流通の最適化を図っている。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.