- Từ điển Nhật - Việt
めんぼく
Xem thêm các từ khác
-
めんぼう
[ 綿棒 ] n cây tăm bịt gòn -
めんみつ
Mục lục 1 [ 綿密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự... -
めんが
Tin học [ 面画 ] vẽ bề mặt [surface-drawing] -
めんぜい
Mục lục 1 [ 免税 ] 1.1 n 1.1.1 sự miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税 ] 2.1.1 Miễn thuế [exemption] [ 免税 ] n sự miễn thuế Kinh... -
めんぜいたいぐう
Mục lục 1 [ 免税待遇 ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税待遇 ] 2.1.1 đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]... -
めんぜいてん
Mục lục 1 [ 免税店 ] 1.1 / MIỄN THUẾ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng miễn thuế [ 免税店 ] / MIỄN THUẾ ĐIẾM / n cửa hàng miễn... -
めんぜいひん
Mục lục 1 [ 免税品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税品 ] 2.1.1 hàng miễn thuế [duty-free goods] [ 免税品 ] n hàng... -
めんぜいひんりすと
Kinh tế [ 免税品リスト ] danh mục hàng miễn thuế [free list] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
めんぜいひんゆにゅうしんこくしょ
Mục lục 1 [ 免税品輸入申告書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai hàng miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税品輸入申告書 ] 2.1.1 giấy khai hàng... -
めんぜいしなりすと
[ 免税品リスト ] n danh mục hàng miễn thuế -
めんぜいあつかい
Mục lục 1 [ 免税扱い ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ miễn thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 免税扱い ] 2.1.1 đãi ngộ miễn thuế [duty -free treatment]... -
めんぜいする
[ 免税する ] vs miễn thuế -
めんえき
[ 免疫 ] n sự miễn dịch -
めんえきせい
[ 免疫性 ] n miễn dịch -
めんじょ
[ 免除 ] n sự miễn/sự miễn trừ -
めんじょう
[ 免状 ] n văn bằng/bằng/chứng chỉ/giấy phép 飛行士の免状: bằng lái máy bay あの医者は免状がない: bác sĩ đó hoạt... -
めんじょされる
Kỹ thuật [ 免除される ] miễn áp dụng -
めんじょする
[ 免除する ] n miễn trừ -
めんし
Mục lục 1 [ 綿糸 ] 1.1 n 1.1.1 sợi bông 2 [ 綿糸 ] 2.1 / MIÊN MỊCH / 2.2 n 2.2.1 vải bông [ 綿糸 ] n sợi bông [ 綿糸 ] / MIÊN... -
めんしょく
[ 免職 ] n sự đuổi việc/sự sa thải/sự miễn chức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.