- Từ điển Nhật - Việt
もうしわけない
[ 申し訳ない ]
adj-na
không tha thứ được/không bào chữa được
- 自分だけが生き残って死んだ人に申し訳ないという気持ち :Cảm giác tội lỗi của người sống đối với người đã chết.
- (人)に迷惑を掛けて申し訳ないと思う :Cảm thấy không thể tha thứ được khi làm phiền đến ai đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
もうしわけありません
Mục lục 1 [ 申し訳ありません ] 1.1 n 1.1.1 sự không tha thứ được/sự không bào chữa được 1.2 exp 1.2.1 Xin lỗi! [ 申し訳ありません... -
もうしょ
[ 猛暑 ] n người hung dữ -
もうけ
[ 儲け ] n lợi nhuận/tiền lãi -
もうけん
[ 猛犬 ] n chó dữ -
もうける
Mục lục 1 [ 設ける ] 1.1 v1 1.1.1 sự thiết lập/sự trang bị 2 [ 儲ける ] 2.1 v1 2.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 2.1.2... -
もうあんていせい
Tin học [ 網安定性 ] tính ổn định của mạng [network stability] -
もうこ
[ 猛虚 ] n mãnh hổ -
もうこうりつ
Tin học [ 網効率 ] hiệu suất mạng [network efficiency] -
もういちど
[ もう一度 ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa -
もうかん
Kỹ thuật [ 毛管 ] mao quản [capillary, capillary tube] -
もうかんとくせい
Kỹ thuật [ 毛管特性 ] đặc tính mao quản [capillary characteristics] -
もうかんげんしょう
Kỹ thuật [ 毛管現象 ] hiện tượng mao dẫn/hiện tượng mao quản [capilarity] -
もうかんり
Tin học [ 網管理 ] quản lý mạng [network management] Explanation : Quản lý mạng bao gồm cả việc giám sát chủ động lẫn bị... -
もうかる
[ 儲かる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm -
もうせいぎょそうち
Tin học [ 網制御装置 ] thiết bị kiểm soát mạng [NCU/Network Control Unit] -
もうす
[ 申す ] v5s, hum nói là/được gọi là/tên là 私はヒエンと申します: tôi tên là Hiền -
もうすぐ
adv sắp -
もうすこし
[ もう少し ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう少し
[ もうすこし ] exp chỉ một lượng nhỏ -
もう一度
[ もういちど ] exp lại/lần nữa/thêm một lần nữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.