- Từ điển Nhật - Việt
もうそう竹
Xem thêm các từ khác
-
もうだ
[ 猛打 ] n cú đánh đau/đòn đánh nặng/đòn chí tử -
もうちょう
[ 盲腸 ] n ruột thừa/ruột dư -
もうちょうえん
Mục lục 1 [ 盲腸炎 ] 1.1 n 1.1.1 đau ruột thừa 1.1.2 bệnh sưng ruột thừa 2 [ 盲腸炎 ] 2.1 / MANH TRƯỜNG VIÊM / 2.2 n 2.2.1 viêm... -
もうてん
[ 盲点 ] n điểm mù -
もうひつ
Mục lục 1 [ 毛筆 ] 1.1 n 1.1.1 chổi (vẽ)/bút (vẽ) 1.1.2 bút lông [ 毛筆 ] n chổi (vẽ)/bút (vẽ) bút lông -
もうまく
[ 網膜 ] n võng mạc -
もうまくはくり
[ 網膜剥離 ] n bệnh sưng võng mạc -
もうじ
Tin học [ 文字 ] ký tự [character] Explanation : Bất kỳ chữ cái, con số, dấu câu, hoặc ký hiệu nào mà bạn có thể tạo ra... -
もうじん
[ 盲人 ] n người mù -
もうじゅう
Mục lục 1 [ 猛獣 ] 1.1 n 1.1.1 thú dữ 1.1.2 mãnh thú 2 [ 盲従 ] 2.1 n 2.1.1 sự phục tùng mù quáng [ 猛獣 ] n thú dữ mãnh thú... -
もうふ
[ 毛布 ] n chăn -
もうふをかける
[ 毛布を掛ける ] n đắp chăn -
もうしきべつし
Tin học [ 網識別子 ] định danh mạng [network identifier] -
もうしでる
Mục lục 1 [ 申し出る ] 1.1 v1 1.1.1 yêu cầu/có lời đề nghị/đệ trình 1.1.2 trình diện 1.1.3 tố cáo/tiết lộ/khiếu nại... -
もうしぶんない
[ 申し分無い ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích -
もうしぶんのない
[ 申し分のない ] n sự không có sự chống đối/không có sự bất bình hay chỉ trích そのダイヤモンドは、どこをとっても申し分のないものだった :viên... -
もうしあげる
[ 申し上げる ] v1 nói/kể/diễn đạt/phát biểu その裁判の成り行きについては、推測を申し上げることすらいたしかねます :Tôi... -
もうしあわせ
[ 申し合わせ ] n sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp 食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công... -
もうしこみ
Mục lục 1 [ 申し込み ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự quyên góp/số tiền quyên góp 1.1.3 sự đi vào 1.1.4 sự đề nghị/lời... -
もうしこみのきょぜつ
Kinh tế [ 申し込みの拒絶 ] từ chối đơn chào giá [rejection of an offer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.